Bản dịch của từ Runned trong tiếng Việt
Runned

Runned (Verb)
(không chuẩn) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của run.
Nonstandard simple past and past participle of run.
She runned to catch the bus.
Cô ấy chạy để bắt xe buýt.
He never runned in the marathon.
Anh ấy không bao giờ chạy trong cuộc marathon.
Did they runned together in the park?
Họ đã chạy cùng nhau trong công viên chưa?
She runned to catch the bus for her IELTS exam.
Cô ấy chạy để kịp xe buýt cho kỳ thi IELTS của mình.
He never runned in marathons due to a knee injury.
Anh ấy chưa bao giờ chạy marathon vì bị thương đầu gối.
"Runned" là một dạng sai của động từ "run" trong tiếng Anh, không được công nhận trong bất kỳ ngữ cảnh nào của cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dạng đúng của động từ này ở thì quá khứ là "ran". Việc sử dụng "runned" thường bắt nguồn từ sự nhầm lẫn trong việc hình thành dạng quá khứ của các động từ bất quy tắc. Xét về ngữ âm, "runned" có thể được phát âm tương tự như "run" nhưng không tồn tại trong từ điển chính thức.
Từ "runned" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và thường được coi là một nhầm lẫn của động từ "run". Động từ "run" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "yrnan", có nghĩa là "chạy" hoặc "chạy trốn". Trong tiếng Latin, tương ứng là "currere". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh các biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa trong tiếng Anh. Việc sử dụng "runned" có thể cho thấy sự nhầm lẫn trong việc áp dụng quy tắc chia động từ.
Từ “runned” không phải là một dạng chuẩn trong tiếng Anh và không xuất hiện trong bất kỳ tình huống chính thức nào trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Ngữ pháp chính xác nên sử dụng là “ran” như là dạng quá khứ của động từ “run.” Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng “runned” có thể xuất phát từ sự nhầm lẫn trong việc conjugate động từ bất quy tắc, điều này cho thấy sự cần thiết của việc giáo dục ngôn ngữ chính xác trong việc nâng cao khả năng viết và nói của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



