Bản dịch của từ Runner-ups trong tiếng Việt
Runner-ups

Runner-ups (Noun)
Một thí sinh về đích ở vị trí thứ hai trong một cuộc thi.
A competitor who finishes in second place in a contest.
The runner-ups in the contest received trophies and recognition last year.
Các người về nhì trong cuộc thi nhận cúp và sự công nhận năm ngoái.
Not every runner-ups get the same attention as the winner.
Không phải mọi người về nhì đều nhận được sự chú ý như người chiến thắng.
Did the runner-ups participate in the social event after the competition?
Các người về nhì có tham gia sự kiện xã hội sau cuộc thi không?
Dạng danh từ của Runner-ups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Runner-up | Runner-ups |
Họ từ
"Runner-up" là một danh từ chỉ người hoặc đội đứng thứ hai trong một cuộc thi, giải đấu hoặc cuộc tranh tài. Trong tiếng Anh, "runner-up" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thể thao, từ này có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác, ví dụ như "best runner-up" trong các giải thi đấu vòng loại. Trong văn viết, "runner-ups" có thể biến thành số nhiều với nghĩa chỉ nhiều người hoặc đội đứng thứ hai.
Từ "runner-up" có nguồn gốc từ động từ "to run up", có nghĩa là "để vươn lên" trong một cuộc thi. Cách sử dụng này xuất phát từ thế kỷ 19 trong bối cảnh thể thao và các cuộc thi khác, để chỉ những người về nhì, tức là những người không giành chiến thắng nhưng vẫn đạt thành tích cao. Ngày nay, "runner-up" không chỉ được dùng trong thể thao mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự công nhận cho những nỗ lực và thành công xuất sắc, mặc dù không phải người chiến thắng.
Từ "runner-ups" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh các kỳ thi, nó thường được sử dụng để chỉ những thí sinh đạt thứ hai trong các cuộc thi hoặc giải đấu, đặc biệt trong thể thao hoặc các cuộc thi tài năng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, bài viết liên quan đến kết quả thi đấu hoặc so sánh giữa các ứng viên trong một cuộc cạnh tranh nào đó.