Bản dịch của từ Running shoe trong tiếng Việt

Running shoe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running shoe (Noun)

ɹˈʌnɨŋ ʃˈu
ɹˈʌnɨŋ ʃˈu
01

Mỗi đôi giày được mang hoặc được thiết kế để mang khi chạy; (bây giờ) cụ thể = "huấn luyện viên".

Each of a pair of shoes worn or designed to be worn while running now specifically trainer.

Ví dụ

I bought new running shoes for the charity marathon next month.

Tôi đã mua giày chạy mới cho cuộc marathon từ thiện tháng tới.

Running shoes do not guarantee success in social sports events.

Giày chạy không đảm bảo thành công trong các sự kiện thể thao xã hội.

Do you prefer running shoes or casual shoes for social activities?

Bạn thích giày chạy hay giày thường cho các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/running shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Running shoe

Không có idiom phù hợp