Bản dịch của từ Running shoe trong tiếng Việt
Running shoe

Running shoe (Noun)
Mỗi đôi giày được mang hoặc được thiết kế để mang khi chạy; (bây giờ) cụ thể = "huấn luyện viên".
Each of a pair of shoes worn or designed to be worn while running now specifically trainer.
I bought new running shoes for the charity marathon next month.
Tôi đã mua giày chạy mới cho cuộc marathon từ thiện tháng tới.
Running shoes do not guarantee success in social sports events.
Giày chạy không đảm bảo thành công trong các sự kiện thể thao xã hội.
Do you prefer running shoes or casual shoes for social activities?
Bạn thích giày chạy hay giày thường cho các hoạt động xã hội?
Giày chạy bộ (running shoe) là loại giày được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ khi chạy, với mục đích cung cấp độ thoải mái, bảo vệ và tăng cường hiệu suất cho người sử dụng. Chúng có thể có nhiều kiểu dáng và tính năng khác nhau, như đệm, độ bám và trọng lượng nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "running shoe" sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương thường là "trainers". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "trainers" thường chỉ các loại giày thể thao nói chung, không chỉ riêng giày chạy.
Từ "running shoe" được hình thành từ hai thành phần: "running" và "shoe". "Running" xuất phát từ động từ tiếng Anh “run”, có nguồn gốc từ tiếng Old English "rinnan" và "urnan", có nghĩa là di chuyển nhanh. "Shoe" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceo", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "skōhaz". Khái niệm này đã tiến hóa để chỉ những loại giày được thiết kế đặc biệt cho việc chạy, nhấn mạnh sự kết hợp giữa tính năng và sự thoải mái trong hoạt động thể thao.
Từ "running shoe" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi đề cập đến thể thao và hoạt động thể chất. Tần suất xuất hiện ở các đoạn hội thoại về sức khỏe, âm thanh quảng cáo hoặc bài viết về thời trang. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, thương mại và y tế, liên quan đến sự thoải mái và sức khỏe của người vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp