Bản dịch của từ Ruralist trong tiếng Việt
Ruralist
Ruralist (Noun)
Là người sống ở hoặc có hiểu biết về khu vực nông thôn.
A person who lives in or is knowledgeable about rural areas.
Maria is a ruralist who studies farming in Illinois.
Maria là một người sống ở nông thôn nghiên cứu nông nghiệp ở Illinois.
John is not a ruralist; he lives in the city.
John không phải là một người sống ở nông thôn; anh ấy sống ở thành phố.
Is Sarah a ruralist who understands community farming practices?
Có phải Sarah là một người sống ở nông thôn hiểu biết về thực hành nông nghiệp cộng đồng?
Ruralist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của khu vực nông thôn.
Relating to or characteristic of rural areas.
Many ruralist communities face challenges in accessing quality education.
Nhiều cộng đồng nông thôn gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Urban areas are not ruralist; they lack open fields and farms.
Các khu vực thành phố không phải nông thôn; chúng thiếu cánh đồng và trang trại.
What are the benefits of ruralist lifestyles for community health?
Lợi ích của lối sống nông thôn đối với sức khỏe cộng đồng là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ruralist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp