Bản dịch của từ Ryegrass trong tiếng Việt

Ryegrass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ryegrass (Noun)

01

Một loại cỏ á-âu là thức ăn gia súc và cỏ có giá trị.

A eurasian grass which is a valuable fodder and lawn grass.

Ví dụ

Ryegrass is often used in community parks for better aesthetics.

Cỏ lúa mạch thường được sử dụng trong công viên cộng đồng để đẹp hơn.

Ryegrass is not suitable for dry climates in urban areas.

Cỏ lúa mạch không phù hợp với khí hậu khô ở khu đô thị.

Is ryegrass popular for lawns in social clubs like Rotary?

Cỏ lúa mạch có phổ biến cho sân cỏ ở các câu lạc bộ xã hội như Rotary không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ryegrass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ryegrass

Không có idiom phù hợp