Bản dịch của từ Ryotei trong tiếng Việt
Ryotei

Ryotei (Noun)
Ở nhật: nhà hàng truyền thống, đặc biệt là nhà hàng uy tín.
In japan a traditional restaurant especially a prestigious one.
Ryotei restaurants serve exquisite kaiseki meals in a serene atmosphere.
Nhà hàng ryotei phục vụ những bữa ăn kaiseki tinh tế trong không gian yên tĩnh.
Many people do not visit ryotei due to high prices.
Nhiều người không đến nhà hàng ryotei vì giá cả cao.
Are ryotei restaurants popular among tourists visiting Kyoto?
Nhà hàng ryotei có phổ biến đối với du khách đến Kyoto không?
Ryotei (料亭) là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, chỉ những nhà hàng truyền thống cao cấp phục vụ các món ăn kaiseki, thường được xây dựng với những tiêu chuẩn văn hóa tinh tế. Trong ngữ cảnh văn hóa, ryotei không chỉ đơn thuần là nơi ăn uống mà còn là nơi diễn ra các buổi giao lưu văn hóa, nghệ thuật. Tại Nhật Bản, ryotei được biết đến như những không gian thân mật, thường yêu cầu đặt chỗ trước và có dịch vụ phục vụ khách hàng chu đáo.
Từ "ryotei" xuất phát từ tiếng Nhật, trong đó "ryo" có nghĩa là "hai" và "tei" có nghĩa là "tiệm" hay "quán". Từ này liên quan đến các nhà hàng truyền thống Nhật Bản, thường phục vụ các món ăn được chế biến tinh tế, đặc trưng văn hóa ẩm thực của nước này. Ở Nhật Bản, ryotei không chỉ đơn thuần là nơi ăn uống mà còn là không gian giao tiếp văn hóa, thể hiện sự quý trọng nghệ thuật ẩm thực và sự chăm sóc trong từng bữa ăn.
Từ "ryotei" xuất hiện trong phần thi speaking của IELTS với tần suất tương đối thấp, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến văn hóa ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là các nhà hàng truyền thống. Trong phần writing, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành và sự hạn chế trong bối cảnh phù hợp. Trong các ngữ cảnh khác, "ryotei" thường được nhắc đến trong các thảo luận về du lịch và văn hóa, thể hiện sự đánh giá về trải nghiệm ẩm thực đẳng cấp tại Nhật Bản.