Bản dịch của từ Ryotei trong tiếng Việt

Ryotei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ryotei (Noun)

ɹaɪˈoʊti
ɹaɪˈoʊti
01

Ở nhật: nhà hàng truyền thống, đặc biệt là nhà hàng uy tín.

In japan a traditional restaurant especially a prestigious one.

Ví dụ

Ryotei restaurants serve exquisite kaiseki meals in a serene atmosphere.

Nhà hàng ryotei phục vụ những bữa ăn kaiseki tinh tế trong không gian yên tĩnh.

Many people do not visit ryotei due to high prices.

Nhiều người không đến nhà hàng ryotei vì giá cả cao.

Are ryotei restaurants popular among tourists visiting Kyoto?

Nhà hàng ryotei có phổ biến đối với du khách đến Kyoto không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ryotei/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ryotei

Không có idiom phù hợp