Bản dịch của từ Saag trong tiếng Việt

Saag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saag (Noun)

sˈɑɡ
sˈɑɡ
01

Rau bina hoặc một loại rau lá khác.

Spinach or another leafy vegetable.

Ví dụ

I love adding saag to my salad for extra nutrition.

Tôi thích thêm saag vào salad để tăng cường dinh dưỡng.

Many people do not enjoy eating saag because of its taste.

Nhiều người không thích ăn saag vì vị của nó.

Is saag a common ingredient in traditional Vietnamese dishes?

Saag có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saag

Không có idiom phù hợp