Bản dịch của từ Spinach trong tiếng Việt

Spinach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spinach (Noun)

spˈɪnətʃ
spˈɪnɪtʃ
01

Một loại cây châu á ăn được thuộc họ ngỗng, có lá lớn màu xanh đậm được dùng rộng rãi như một loại rau.

An edible asian plant of the goosefoot family with large dark green leaves which are widely eaten as a vegetable.

Ví dụ

Spinach is a popular vegetable in many countries for its health benefits.

Rau cải xanh là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia vì lợi ích sức khỏe của nó.

Some people dislike the taste of spinach and prefer other vegetables.

Một số người không thích vị của rau cải xanh và thích rau khác hơn.

Do you think spinach is a good choice for a balanced diet?

Bạn có nghĩ rằng rau cải xanh là lựa chọn tốt cho chế độ ăn cân đối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spinach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinach

Không có idiom phù hợp