Bản dịch của từ Spinach trong tiếng Việt
Spinach
Noun [U/C]
Spinach (Noun)
spˈɪnətʃ
spˈɪnɪtʃ
Ví dụ
Spinach is a popular vegetable in many countries for its health benefits.
Rau cải xanh là một loại rau phổ biến ở nhiều quốc gia vì lợi ích sức khỏe của nó.
Some people dislike the taste of spinach and prefer other vegetables.
Một số người không thích vị của rau cải xanh và thích rau khác hơn.
Do you think spinach is a good choice for a balanced diet?
Bạn có nghĩ rằng rau cải xanh là lựa chọn tốt cho chế độ ăn cân đối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spinach
Không có idiom phù hợp