Bản dịch của từ Sabra trong tiếng Việt

Sabra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabra (Noun)

sˈɑbɹə
sˈɑbɹə
01

Một người do thái sinh ra ở israel (hoặc trước năm 1948 ở palestine).

A jew born in israel or before 1948 in palestine.

Ví dụ

David is a sabra, born in Tel Aviv in 1980.

David là một sabra, sinh ra ở Tel Aviv vào năm 1980.

Not every Israeli citizen is a sabra.

Không phải công dân Israel nào cũng là sabra.

Is Rachel a sabra or an immigrant from Russia?

Rachel là một sabra hay là một người nhập cư từ Nga?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabra

Không có idiom phù hợp