Bản dịch của từ Sabre-rattling trong tiếng Việt

Sabre-rattling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sabre-rattling (Noun)

sˈæbɹɨtˌæltɨŋ
sˈæbɹɨtˌæltɨŋ
01

Sự phô trương hoặc đe dọa của lực lượng quân sự.

The display or threat of military force.

Ví dụ

The politician's sabre-rattling worried many citizens in the community.

Sự đe dọa quân sự của chính trị gia khiến nhiều công dân lo lắng.

The mayor did not engage in sabre-rattling during the peace talks.

Thị trưởng không tham gia vào việc đe dọa quân sự trong các cuộc đàm phán hòa bình.

Is sabre-rattling necessary for social stability in our city?

Liệu việc đe dọa quân sự có cần thiết cho sự ổn định xã hội của thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sabre-rattling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sabre-rattling

Không có idiom phù hợp