Bản dịch của từ Sabre-rattling trong tiếng Việt
Sabre-rattling

Sabre-rattling (Noun)
The politician's sabre-rattling worried many citizens in the community.
Sự đe dọa quân sự của chính trị gia khiến nhiều công dân lo lắng.
The mayor did not engage in sabre-rattling during the peace talks.
Thị trưởng không tham gia vào việc đe dọa quân sự trong các cuộc đàm phán hòa bình.
Is sabre-rattling necessary for social stability in our city?
Liệu việc đe dọa quân sự có cần thiết cho sự ổn định xã hội của thành phố chúng ta không?
"Sabre-rattling" là một thuật ngữ mô tả hành động đe dọa bằng cách thể hiện sức mạnh quân sự, thường nhằm mục đích gây áp lực tâm lý đối với đối thủ mà không cần sử dụng bạo lực thực sự. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết "saber-rattling", với cách phát âm tương tự, nhưng "sabre" trong tiếng Anh Anh có ngữ nghĩa liên quan đến thanh kiếm cong, thể hiện sự nhấn mạnh vào biểu tượng chiến tranh.
Từ "sabre-rattling" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "sabre" (kiếm) và "rattling" (lắc lư). "Sabre" xuất phát từ tiếng Pháp "sabre", mang yếu tố từ tiếng Latin "sabre" có nguồn gốc từ tiếng Slav. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động khoe khoang vũ khí, thể hiện sức mạnh quân sự. Ngày nay, "sabre-rattling" được sử dụng để chỉ hành động đe dọa hoặc kích thích căng thẳng trong quan hệ quốc tế mà không nhất thiết dẫn đến xung đột vũ trang.
Từ "sabre-rattling" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị và quân sự, ám chỉ hành động khoe khoang sức mạnh quân sự nhằm gây áp lực tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu được thấy trong phần viết (writing) và nói (speaking) khi thảo luận về chính trị hoặc an ninh quốc gia. Trong văn bản báo chí, từ này thường được sử dụng để mô tả các động thái của các quốc gia trong xung đột hoặc tranh chấp quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp