Bản dịch của từ Saccade trong tiếng Việt
Saccade
Noun [U/C]
Saccade (Noun)
Ví dụ
The saccade during the interview helped me focus on the speaker.
Saccade trong buổi phỏng vấn giúp tôi tập trung vào người nói.
Saccades do not occur when we are deeply engaged in conversation.
Saccade không xảy ra khi chúng ta đang tham gia vào cuộc trò chuyện.
Can a saccade improve our understanding of social cues?
Saccade có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về tín hiệu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saccade
Không có idiom phù hợp