Bản dịch của từ Saccade trong tiếng Việt

Saccade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccade (Noun)

01

Chuyển động nhanh của mắt giữa các điểm cố định.

A rapid movement of the eye between fixation points.

Ví dụ

The saccade during the interview helped me focus on the speaker.

Saccade trong buổi phỏng vấn giúp tôi tập trung vào người nói.

Saccades do not occur when we are deeply engaged in conversation.

Saccade không xảy ra khi chúng ta đang tham gia vào cuộc trò chuyện.

Can a saccade improve our understanding of social cues?

Saccade có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về tín hiệu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saccade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccade

Không có idiom phù hợp