Bản dịch của từ Saccade trong tiếng Việt
Saccade

Saccade (Noun)
The saccade during the interview helped me focus on the speaker.
Saccade trong buổi phỏng vấn giúp tôi tập trung vào người nói.
Saccades do not occur when we are deeply engaged in conversation.
Saccade không xảy ra khi chúng ta đang tham gia vào cuộc trò chuyện.
Can a saccade improve our understanding of social cues?
Saccade có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về tín hiệu xã hội không?
Họ từ
Saccade là thuật ngữ mô tả chuyển động nhanh và đột ngột của mắt giữa các điểm nhìn khác nhau. Saccades đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin thị giác và điều chỉnh sự chú ý. Trong nghiên cứu thần kinh học, saccades thường được sử dụng để phân tích phản ứng thị giác của con người. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng chung cả về hình thức viết và phát âm.
Từ "saccade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccadus", có nghĩa là "nhảy". Trong ngữ cảnh sinh học và thị giác, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chuyển động nhanh và ngắt quãng của mắt khi chuyển từ điểm nhìn này sang điểm nhìn khác. Saccade thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học và neuroscience, nhằm hiểu rõ hơn về cơ chế xử lý thông tin thị giác của con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính chất động của sự chuyển động mắt trong quá trình quan sát.
Từ "saccade" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học, đặc biệt khi thảo luận về chuyển động mắt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Trong các tình huống khác, "saccade" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh phân tích hành vi thị giác, đo lường sự chú ý, và nghiên cứu các rối loạn liên quan đến chuyển động mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp