Bản dịch của từ Fixation trong tiếng Việt
Fixation
Fixation (Noun)
Hành động tập trung mắt trực tiếp vào một vật gì đó.
The action of concentrating the eyes directly on something.
Her fixation on social media affected her productivity at work.
Sự tập trung của cô ấy vào mạng xã hội ảnh hưởng đến năng suất làm việc của cô ấy.
John's fixation on his phone made him oblivious to his surroundings.
Sự tập trung của John vào điện thoại khiến anh ta không chú ý đến môi trường xung quanh.
The teenager's fixation on celebrities led to unrealistic expectations.
Sự tập trung của thiếu niên vào người nổi tiếng dẫn đến kỳ vọng không thực tế.
Her fixation on social media affected her relationships.
Sự ám ảnh của cô ấy với truyền thông xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô ấy.
The fixation on likes and shares is prevalent among teenagers.
Sự ám ảnh với lượt thích và chia sẻ phổ biến trong giới trẻ.
The fixation on material possessions can lead to unhappiness.
Sự ám ảnh với tài sản vật chất có thể dẫn đến bất hạnh.
Her fixation on social media affects her daily interactions.
Sự ám ảnh của cô ấy với mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày của cô ấy.
His fixation with popularity led to insecurity and anxiety.
Sự ám ảnh của anh ấy với sự phổ biến dẫn đến sự không an toàn và lo lắng.
The fixation on material possessions can lead to unhappiness.
Sự ám ảnh với tài sản vật chất có thể dẫn đến sự không hạnh phúc.
Họ từ
Từ "fixation" có nghĩa chung là sự gắn bó hoặc sự chú ý không thể rời khỏi một đối tượng, ý tưởng hoặc hành vi nào đó. Trong tâm lý học, "fixation" chỉ tình trạng mà một cá nhân bị kẹt trong một giai đoạn phát triển tâm lý nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, không làm thay đổi bản chất của từ.
Từ "fixation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fixatio", từ động từ "fixare", nghĩa là "gắn chặt, cố định". Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến việc làm cho một cái gì đó trở nên ổn định và không thay đổi. Trong tâm lý học, khái niệm này được chuyển hóa để chỉ sự chú ý mãnh liệt vào một đối tượng hay ý tưởng nào đó, có thể dẫn đến sự phát triển không bình thường của tâm trí. Ý nghĩa hiện tại của "fixation" vẫn giữ lại bản chất của sự cố định nhưng mở rộng ra ngoài ranh giới vật lý.
Từ "fixation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fixation" thường được sử dụng để chỉ sự chú ý mãnh liệt hoặc cứng nhắc vào một đối tượng nào đó, như trong tâm lý học, nghệ thuật và giáo dục. Những tình huống này thường liên quan đến sự nghiên cứu hoặc phân tích đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp