Bản dịch của từ Sacking trong tiếng Việt
Sacking
Sacking (Verb)
The company is sacking employees due to financial difficulties.
Công ty đang sa thải nhân viên vì khó khăn tài chính.
After the strike, the management decided to sack the troublemakers.
Sau cuộc đình công, ban quản lý quyết định sa thải những người gây rối.
The boss sacking the employee caused tension in the office.
Sếp sa thải nhân viên gây ra căng thẳng trong văn phòng.
Dạng động từ của Sacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sacking |
Sacking (Noun)
Hành động sa thải ai đó khỏi công việc của họ.
The action of dismissing someone from their job.
The sacking of employees led to protests in the company.
Việc sa thải nhân viên đã dẫn đến các cuộc biểu tình trong công ty.
The sudden sacking of the CEO shocked the entire organization.
Việc sa thải đột ngột của Giám đốc điều hành đã làm sốc toàn bộ tổ chức.
The company faced backlash after the mass sacking of workers.
Công ty đã phải đối mặt với phản ứng gay gắt sau khi sa thải hàng loạt công nhân.
Dạng danh từ của Sacking (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sacking | Sackings |
Họ từ
Từ "sacking" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động sa thải hoặc cách thức loại bỏ một nhân viên khỏi vị trí công việc của họ. Trong ngữ cảnh, "sacking" có thể được sử dụng để chỉ ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc mất việc làm. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được áp dụng và có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, "sacking" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "firing". Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác một chút.
Từ "sacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "saccare", có nghĩa là "để bỏ vào túi". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "sac" (túi) và sau đó là tiếng Anh. Trong lịch sử, "sacking" thường chỉ hành động thu gom tài sản từ thành phố hoặc khu vực bị chinh phục. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ việc lấy đi tài sản mà còn chỉ hành động sa thải công nhân một cách đột ngột, phản ánh tính chất tàn phá và khắc nghiệt trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "sacking" xuất hiện với tần suất cao trong phần Khả năng nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến công việc và quản lý nhân sự. Trong phần Nghe và Đọc, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài báo kinh doanh hoặc tình huống phỏng vấn. Trong các ngữ cảnh khác, "sacking" thường được sử dụng để chỉ việc sa thải nhân viên, thường liên quan đến hiệu suất làm việc hoặc vi phạm quy định trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp