Bản dịch của từ Saclike trong tiếng Việt

Saclike

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saclike (Adjective)

01

Giống hoặc có hình dạng của một cái túi.

Resembling or having the shape of a sac.

Ví dụ

The saclike structure of the community center holds many activities.

Cấu trúc giống như túi của trung tâm cộng đồng chứa nhiều hoạt động.

The new park does not have a saclike design for gatherings.

Công viên mới không có thiết kế giống như túi cho các buổi gặp gỡ.

Does the saclike shape of the school promote social interaction?

Hình dạng giống như túi của trường có thúc đẩy sự tương tác xã hội không?

Saclike (Noun)

01

Một cấu trúc hoặc một phần giống như một cái túi.

A structure or part resembling a sac.

Ví dụ

The saclike structure of the community center promotes social interaction.

Cấu trúc giống túi của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.

The new park does not have a saclike area for gatherings.

Công viên mới không có khu vực giống túi cho các buổi gặp gỡ.

Is there a saclike feature in the local social clubs?

Có tính năng giống túi nào trong các câu lạc bộ xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saclike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saclike

Không có idiom phù hợp