Bản dịch của từ Saclike trong tiếng Việt
Saclike

Saclike (Adjective)
Giống hoặc có hình dạng của một cái túi.
Resembling or having the shape of a sac.
The saclike structure of the community center holds many activities.
Cấu trúc giống như túi của trung tâm cộng đồng chứa nhiều hoạt động.
The new park does not have a saclike design for gatherings.
Công viên mới không có thiết kế giống như túi cho các buổi gặp gỡ.
Does the saclike shape of the school promote social interaction?
Hình dạng giống như túi của trường có thúc đẩy sự tương tác xã hội không?
Saclike (Noun)
Một cấu trúc hoặc một phần giống như một cái túi.
A structure or part resembling a sac.
The saclike structure of the community center promotes social interaction.
Cấu trúc giống túi của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.
The new park does not have a saclike area for gatherings.
Công viên mới không có khu vực giống túi cho các buổi gặp gỡ.
Is there a saclike feature in the local social clubs?
Có tính năng giống túi nào trong các câu lạc bộ xã hội địa phương không?
Từ "saclike" được sử dụng để mô tả hình dạng tương tự như một cái túi, thường chỉ đến những cấu trúc có thể chứa hoặc bao bọc vật chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ đối với từ này. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, chẳng hạn như trong mô tả các cơ quan hoặc cấu trúc tế bào có hình dạng như túi, cho thấy tính chất chứa đựng hoặc phân phối.
Từ "saclike" xuất phát từ gốc Latin "saccus", có nghĩa là "túi" hoặc "hình túi". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để miêu tả những cấu trúc có hình dạng giống như túi. Trong ngành sinh học, "saclike" thường được dùng để chỉ các cấu trúc hình túi trong cơ thể sống, phản ánh một sự kết hợp giữa hình dạng và chức năng với khả năng chứa đựng hoặc bảo vệ.
Từ "saclike" (hình túi) không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, đặc điểm của cấu trúc sinh học hoặc vật liệu. Trong các bối cảnh khác, "saclike" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, y học và khoa học vật liệu để mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự như túi, như túi phế nang hay túi nhựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp