Bản dịch của từ Sad-sack trong tiếng Việt
Sad-sack

Sad-sack (Noun)
Một người được cho là có hành vi luôn buồn bã hoặc chán nản.
A person who is perceived as behaving in a consistently sad or dejected manner.
In the office, Mary is seen as a sad-sack.
Ở văn phòng, Mary được xem là một người buồn bã.
The sad-sack at the party always sits alone.
Người buồn bã tại bữa tiệc luôn ngồi một mình.
He is often referred to as a sad-sack by his friends.
Anh thường được bạn bè gọi là một người buồn bã.
Từ "sad-sack" có nghĩa là một người bi quan, thường xuyên cảm thấy buồn bã hoặc bất hạnh, thường được sử dụng để mô tả một cá nhân thiếu tự tin hoặc có cuộc sống không mấy thú vị. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không có hình thức tương đương phổ biến trong tiếng Anh Anh. "Sad-sack" thường mang tính châm biếm, thể hiện sự chỉ trích cùng với một chút thông cảm cho người được đề cập.
Từ "sad-sack" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sad" (buồn) và "sack" (bao, túi), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, "sack" có nghĩa là một loại túi, nhưng trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý sự trống rỗng hoặc thất vọng. "Sad-sack" được sử dụng để chỉ những người hoặc nhân vật thường xuyên chịu đựng nỗi buồn hay thất bại, thể hiện nét tiêu cực trong tâm trạng và cuộc sống, phản ánh sự châm biếm trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "sad-sack" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh trìu tượng của nó. Trong viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi hay trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường để chỉ một người nhút nhát hoặc thất bại. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh để nhấn mạnh sự trầm cảm hoặc thất vọng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp