Bản dịch của từ Sad-sack trong tiếng Việt

Sad-sack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sad-sack (Noun)

sˈædskˌæk
sˈædskˌæk
01

Một người được cho là có hành vi luôn buồn bã hoặc chán nản.

A person who is perceived as behaving in a consistently sad or dejected manner.

Ví dụ

In the office, Mary is seen as a sad-sack.

Ở văn phòng, Mary được xem là một người buồn bã.

The sad-sack at the party always sits alone.

Người buồn bã tại bữa tiệc luôn ngồi một mình.

He is often referred to as a sad-sack by his friends.

Anh thường được bạn bè gọi là một người buồn bã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sad-sack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sad-sack

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.