Bản dịch của từ Sadder trong tiếng Việt
Sadder

Sadder (Adjective)
So sánh buồn.
Comparative of sad.
She felt sadder after watching the documentary on poverty.
Cô ấy cảm thấy buồn hơn sau khi xem bộ phim tài liệu về nghèo đói.
He is not sadder than his friend who lost his job.
Anh ấy không buồn hơn so với người bạn mất việc.
Are you sadder when you hear about social injustices?
Bạn có buồn hơn khi nghe về bất công xã hội không?
Dạng tính từ của Sadder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sad Buồn | Sadder Buồn hơn | Saddest Buồn nhất |
Sadder (Noun)
She always avoids talking to that sadder in the office.
Cô ấy luôn tránh nói chuyện với người làm cô ấy buồn trong văn phòng.
I don't want to be around such a sadder during the meeting.
Tôi không muốn ở gần một người làm tôi buồn như vậy trong cuộc họp.
Is he the sadder who made Mary cry at the party?
Liệu anh ấy có phải là người làm Mary khóc trong bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "sadder" là dạng so sánh hơn của tính từ "sad", có nghĩa là buồn hoặc đau khổ. Nó được sử dụng để chỉ mức độ cảm xúc tiêu cực cao hơn so với trạng thái buồn đơn thuần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sadder" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh.
Từ "sadder" trong tiếng Anh bắt nguồn từ tính từ "sad", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sæd", mang nghĩa là buồn bã hoặc ảm đạm. Từ này có thể theo dõi nguồn gốc đến tiếng Đức cổ "sæd", có nghĩa là nặng nề hoặc đau khổ. Hậu tố "-er" được thêm vào để tạo thành hình thức so sánh, phản ánh cảm xúc buồn bã hơn mức thông thường. Do đó, "sadder" thể hiện mức độ buồn bã gia tăng trong cảm xúc con người.
Từ "sadder" là dạng so sánh hơn của tính từ "sad", thể hiện trạng thái buồn bã hơn trong các tình huống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thi trình bày cảm xúc cá nhân hoặc câu chuyện. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc và phim ảnh để mô tả cảm xúc tâm lý, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn tả sự mất mát hoặc nuối tiếc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp