Bản dịch của từ Sadge trong tiếng Việt

Sadge

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sadge (Interjection)

sˈædʒ
sˈædʒ
01

(tiếng lóng trên internet, twitch-speak) dùng để chỉ nỗi buồn hoặc trầm cảm.

Internet slang twitchspeak used to connote sadness or depression.

Ví dụ

I felt sadge after hearing about the recent layoffs at Google.

Tôi cảm thấy sadge sau khi nghe tin sa thải gần đây tại Google.

She is not sadge about her friend's breakup; she supports her.

Cô ấy không sadge về việc chia tay của bạn mình; cô ấy ủng hộ.

Are you sadge about the cancellation of the concert this weekend?

Bạn có sadge về việc hủy buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sadge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sadge

Không có idiom phù hợp