Bản dịch của từ Connote trong tiếng Việt
Connote

Connote (Verb)
The color red can he color red can he color red can connote passion and love in many cultures.
Màu đỏ có thể ám chỉ đam mê và tình yêu trong nhiều văn hóa.
The use of certain symbols he use of certain symbols he use of certain symbols connote specific meanings in social contexts.
Việc sử dụng các biểu tượng nhất định ám chỉ ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh xã hội.
In literature, the choice of words can n literature, the choice of words can n literature, the choice of words can connote deeper emotions.
Trong văn học, sự lựa chọn từ ngữ có thể ám chỉ những cảm xúc sâu sắc.
Dạng động từ của Connote (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Connoting |
Họ từ
Từ "connote" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là gợi ý hoặc thể hiện ý nghĩa ẩn sâu hơn ngoài nghĩa đen của một từ hoặc cụm từ nào đó. Trong tiếng Anh, "connote" được sử dụng khá phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để phân tích ý nghĩa hàm ý trong văn bản hoặc khi thảo luận về ngữ nghĩa.
Từ "connote" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "connotare", nghĩa là "cùng chỉ ra" hay "chỉ ra thêm". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng" và "notare" có nghĩa là "ghi chú". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "connote" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ nghĩa ẩn dụ hoặc ý nghĩa liên quan nằm ngoài nghĩa tường minh của từ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ và văn học để mô tả các ý niệm bổ sung được gợi ý bởi một từ hoặc cụm từ nào đó.
Từ "connote" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài đọc và viết, nơi cần phân tích ý nghĩa và biểu hiện của từ. Trong các ngữ cảnh khác, "connote" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ nghĩa học và triết học ngôn ngữ, đề cập đến ý nghĩa ẩn dụ hoặc hàm ý của từ, thể hiện quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp