Bản dịch của từ Connote trong tiếng Việt

Connote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connote (Verb)

kənˈoʊt
kənˈoʊt
01

(của một từ) ngụ ý hoặc gợi ý (một ý tưởng hoặc cảm giác) ngoài nghĩa đen hoặc nghĩa chính.

Of a word imply or suggest an idea or feeling in addition to the literal or primary meaning.

Ví dụ

The color red can he color red can he color red can connote passion and love in many cultures.

Màu đỏ có thể ám chỉ đam mê và tình yêu trong nhiều văn hóa.

The use of certain symbols he use of certain symbols he use of certain symbols connote specific meanings in social contexts.

Việc sử dụng các biểu tượng nhất định ám chỉ ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh xã hội.

In literature, the choice of words can n literature, the choice of words can n literature, the choice of words can connote deeper emotions.

Trong văn học, sự lựa chọn từ ngữ có thể ám chỉ những cảm xúc sâu sắc.

Dạng động từ của Connote (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connote

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connoted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connoted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connotes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Connoting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connote

Không có idiom phù hợp