Bản dịch của từ Sadhu trong tiếng Việt
Sadhu

Sadhu (Noun)
A sadhu often meditates in the Himalayas for spiritual growth.
Một sadhu thường thiền ở Himalayas để phát triển tâm linh.
Many people do not understand the life of a sadhu.
Nhiều người không hiểu cuộc sống của một sadhu.
Is the sadhu you met at the festival truly enlightened?
Sadhu mà bạn gặp tại lễ hội có thật sự giác ngộ không?
Sadhu (sādhu) là một thuật ngữ trong tiếng Ấn Độ, chỉ những người du mục, thường là nam giới, thực hành khổ hạnh và tâm linh, thường liên kết với đạo Hindu. Họ tìm kiếm sự giác ngộ và thường sống tách biệt khỏi xã hội. Trong văn cảnh văn hóa, Sadhu có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ áo choàng màu cam đặc trưng đến các cách thức thiền định. Tại Ấn Độ, vai trò của Sadhu rất quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo và xã hội.
Từ "sadhu" xuất phát từ tiếng Phạn "साधु" (sādhus), có nghĩa là "người tốt" hoặc "người tu hành". Enriched bởi sự kế thừa của văn hóa Ấn Độ, từ này thường chỉ những người thực hành nghiêm túc các nguyên tắc tôn giáo và tâm linh, chủ yếu trong bối cảnh Hindu và Phật giáo. Qua thời gian, "sadhu" đã trở thành biểu tượng của sự thanh tịnh và trí tuệ, đồng thời mang ý nghĩa rộng hơn về đời sống tâm linh trong xã hội hiện đại.
Từ "sadhu" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến văn hóa Ấn Độ và tôn giáo Hindu. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hành giả tu hành, thực hành thiền, hoặc những người sống đời sống khổ hạnh. "Sadhu" cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về tâm linh và triết lý phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp