Bản dịch của từ Sage trong tiếng Việt

Sage

AdjectiveNoun [U/C]

Sage (Adjective)

sˈeidʒ
sˈeidʒ
01

Thật khôn ngoan.

Profoundly wise

Ví dụ

She sought advice from the sage man in the village.

Cô ấy tìm lời khuyên từ người đàn ông sâu sắc trong làng.

The sage words of the elder resonated with the community.

Những lời khôn ngoan của người cao tuổi gợi nhớ với cộng đồng.

The sage decision made by the council brought harmony.

Quyết định sâu sắc của hội đồng mang lại sự hài hòa.

Sage (Noun)

sˈeidʒ
sˈeidʒ
01

Một loại cây thơm có lá màu xanh xám được sử dụng làm thảo mộc ẩm thực, có nguồn gốc từ nam âu và địa trung hải.

An aromatic plant whose greyishgreen leaves are used as a culinary herb native to southern europe and the mediterranean

Ví dụ

She added sage to the stew for a unique flavor.

Cô ấy đã thêm rau mùi vào nồi hầm để có hương vị độc đáo.

The chef recommended using sage in the pasta sauce.

Đầu bếp khuyên dùng rau mùi trong sốt mỳ.

The garden had a beautiful patch of sage growing in it.

Khu vườn có một bãi rau mùi xanh tươi.

02

Một trong hai cây bắc mỹ rậm rạp có lá màu xám bạc.

Either of two bushy north american plants with silverygrey leaves

Ví dụ

The sage plant in the garden was used for cooking.

Cây rau mùi trong vườn được sử dụng để nấu ăn.

She added sage to the stew for a unique flavor.

Cô ấy đã thêm rau mùi vào món hầm để có hương vị độc đáo.

The chef's secret ingredient was fresh sage leaves.

Nguyên liệu bí mật của đầu bếp là lá rau mùi tươi.

03

(đặc biệt là trong lịch sử hoặc truyền thuyết cổ đại) một người đàn ông thông thái sâu sắc.

Especially in ancient history or legend a profoundly wise man

Ví dụ

The sage advised the king on matters of governance.

Người thông thái tư vấn cho vua về việc quản trị.

Legends speak of a sage who possessed great wisdom.

Truyền thuyết kể về một người thông thái sở hữu trí tuệ lớn.

The society sought guidance from the wise sage in times of need.

Xã hội tìm kiếm sự hướng dẫn từ người thông thái trong những lúc cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sage

Không có idiom phù hợp