Bản dịch của từ Sage trong tiếng Việt
Sage

Sage (Adjective)
Thật khôn ngoan.
She sought advice from the sage man in the village.
Cô ấy tìm lời khuyên từ người đàn ông sâu sắc trong làng.
The sage words of the elder resonated with the community.
Những lời khôn ngoan của người cao tuổi gợi nhớ với cộng đồng.
The sage decision made by the council brought harmony.
Quyết định sâu sắc của hội đồng mang lại sự hài hòa.
Sage (Noun)
Một loại cây thơm có lá màu xanh xám được sử dụng làm thảo mộc ẩm thực, có nguồn gốc từ nam âu và địa trung hải.
An aromatic plant whose greyishgreen leaves are used as a culinary herb native to southern europe and the mediterranean.
She added sage to the stew for a unique flavor.
Cô ấy đã thêm rau mùi vào nồi hầm để có hương vị độc đáo.
The chef recommended using sage in the pasta sauce.
Đầu bếp khuyên dùng rau mùi trong sốt mỳ.
The garden had a beautiful patch of sage growing in it.
Khu vườn có một bãi rau mùi xanh tươi.
The sage plant in the garden was used for cooking.
Cây rau mùi trong vườn được sử dụng để nấu ăn.
She added sage to the stew for a unique flavor.
Cô ấy đã thêm rau mùi vào món hầm để có hương vị độc đáo.
The chef's secret ingredient was fresh sage leaves.
Nguyên liệu bí mật của đầu bếp là lá rau mùi tươi.
(đặc biệt là trong lịch sử hoặc truyền thuyết cổ đại) một người đàn ông thông thái sâu sắc.
Especially in ancient history or legend a profoundly wise man.
The sage advised the king on matters of governance.
Người thông thái tư vấn cho vua về việc quản trị.
Legends speak of a sage who possessed great wisdom.
Truyền thuyết kể về một người thông thái sở hữu trí tuệ lớn.
The society sought guidance from the wise sage in times of need.
Xã hội tìm kiếm sự hướng dẫn từ người thông thái trong những lúc cần thiết.
Họ từ
Từ "sage" có nghĩa là một người khôn ngoan, thường được dùng để chỉ những cá nhân có kinh nghiệm sống phong phú và hiểu biết sâu sắc về cuộc sống. Trong ngữ cảnh thực vật, "sage" cũng chỉ đến cây xô thơm, một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sage" được viết giống nhau, nhưng trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm tiết và nhấn âm, nhất là trong từ vựng liên quan đến văn hóa địa phương. Nói chung, "sage" thể hiện sự tôn vinh tri thức và sự khôn ngoan.
Từ "sage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sapiens", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thông minh". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "sage", đồng thời giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến trí tuệ và sự khôn ngoan. Trong tiếng Anh, “sage” không chỉ được sử dụng để chỉ một người có kiến thức sâu rộng, mà còn ám chỉ đến việc sở hữu sự hiểu biết và kinh nghiệm trong các lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối này thể hiện tầm quan trọng của trí tuệ trong văn hóa nhân loại.
Từ "sage" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản phân tích hoặc văn hóa, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả tính cách thông thái hoặc tư duy sâu sắc. Trong văn học, "sage" thường được sử dụng để chỉ những nhân vật có trí tuệ vượt trội, như trong các câu chuyện triết lý hay thần thoại. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ trong các cuộc thảo luận về tri thức và sự khôn ngoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp