Bản dịch của từ Sadist trong tiếng Việt
Sadist

Sadist (Noun)
Some sadists enjoy watching others suffer during reality TV shows.
Một số kẻ tàn ác thích xem người khác chịu đựng trong chương trình thực tế.
Not all people are sadists; many show empathy and kindness.
Không phải ai cũng là kẻ tàn ác; nhiều người thể hiện sự đồng cảm và tốt bụng.
Are sadists common in competitive sports like wrestling or boxing?
Có phải kẻ tàn ác thường xuất hiện trong thể thao cạnh tranh như đấu vật hay quyền anh không?
Dạng danh từ của Sadist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sadist | Sadists |
Họ từ
Từ "sadist" diễn tả một người có khuynh hướng tìm kiếm niềm vui hoặc sự thỏa mãn từ việc gây ra sự đau khổ cho người khác. Thuật ngữ này xuất phát từ tên của nhà văn Pháp Marquis de Sade, người nổi tiếng với các tác phẩm thể hiện sự tàn ác và tình dục. Trong tiếng Anh, "sadist" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa các vùng miền.
Từ "sadist" có nguồn gốc từ tên của nhà văn Pháp Marquis de Sade, người nổi tiếng với những tác phẩm thể hiện hành vi bạo dâm và tình dục kỳ quái. Từ latin "saudere" có nghĩa là "khiến cho đau đớn" chính là gốc rễ của từ này. Kể từ thế kỷ 19, "sadist" được sử dụng để chỉ những người cảm thấy khoái cảm khi gây ra sự đau đớn cho người khác, phản ánh mối liên hệ đặc biệt giữa đau thương và khoái cảm trong tâm lý học.
Từ "sadist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Speaking, nơi các chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Reading, đặc biệt trong bối cảnh văn học và tâm lý học. Trong các tình huống thông thường, "sadist" thường được sử dụng để mô tả những người có khuynh hướng tìm kiếm niềm vui từ sự đau khổ của người khác, thường liên quan đến các chủ đề bạo lực hoặc tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp