Bản dịch của từ Safeness trong tiếng Việt
Safeness

Safeness (Noun)
Tình trạng an toàn.
The state of being safe.
The safeness of public parks is essential for community gatherings.
Sự an toàn của công viên công cộng rất quan trọng cho các buổi gặp mặt cộng đồng.
The city council did not ensure the safeness of the playground.
Hội đồng thành phố đã không đảm bảo sự an toàn của sân chơi.
Is the safeness of neighborhoods improving in our city?
Liệu sự an toàn của các khu phố có đang được cải thiện ở thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Safeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safeness | - |
Safeness (Adjective)
The safeness of the community is a priority for local leaders.
Sự an toàn của cộng đồng là ưu tiên của các nhà lãnh đạo địa phương.
The new park does not guarantee safeness for children playing there.
Công viên mới không đảm bảo sự an toàn cho trẻ em chơi ở đó.
Is the safeness of public spaces improving in our city?
Liệu sự an toàn của các không gian công cộng có đang cải thiện ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "safeness" là danh từ chỉ trạng thái an toàn, không có nguy cơ tiềm ẩn hoặc đe dọa. Mặc dù từ này có thể được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng nó ít phổ biến hơn so với các từ tương tự như "safety". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "safeness" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng "safety" thường được ưu tiên sử dụng trong cả hai biến thể. Từ "safeness" có thể không được công nhận rộng rãi trong văn viết chính thức.
Từ "safeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "salvus", nghĩa là "an toàn" hoặc "khỏe mạnh". Từ này đã trải qua quy trình phát triển ngữ nghĩa, đến tiếng Anh, "safe" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa bảo vệ khỏi nguy hiểm. Suffix -ness được thêm vào để chỉ tình trạng hay phẩm chất của sự an toàn. Do đó, "safeness" phản ánh trạng thái an toàn, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện tại, nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ và an ninh.
Từ "safeness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh bảo vệ hoặc an ninh. Trong các tình huống thông thường, "safeness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, an toàn công cộng hoặc môi trường sống. Tuy nhiên, các từ đồng nghĩa như "safety" được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



