Bản dịch của từ Safety island trong tiếng Việt

Safety island

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety island (Noun)

sˈeɪftɨdˈɪzəntəl
sˈeɪftɨdˈɪzəntəl
01

Khu vực mà các cầu thủ có thể đứng an toàn khi chơi bóng chày.

An area where players can stand safely during baseball.

Ví dụ

The safety island protects players during the intense baseball match.

Khu vực an toàn bảo vệ người chơi trong trận bóng chày căng thẳng.

The safety island is not visible in the night baseball game.

Khu vực an toàn không thể nhìn thấy trong trận bóng chày ban đêm.

Is the safety island marked clearly for all players to see?

Khu vực an toàn có được đánh dấu rõ ràng cho tất cả người chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safety island cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety island

Không có idiom phù hợp