Bản dịch của từ Safety island trong tiếng Việt
Safety island
Safety island (Noun)
The safety island protects players during the intense baseball match.
Khu vực an toàn bảo vệ người chơi trong trận bóng chày căng thẳng.
The safety island is not visible in the night baseball game.
Khu vực an toàn không thể nhìn thấy trong trận bóng chày ban đêm.
Is the safety island marked clearly for all players to see?
Khu vực an toàn có được đánh dấu rõ ràng cho tất cả người chơi không?
"Safety island" ( đảo an toàn) là thuật ngữ chỉ một khu vực được thiết kế riêng biệt trên đường giao thông nhằm bảo vệ người đi bộ, thường là giữa các làn đường xe cộ. Thành phần này thường có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông và được đánh dấu rõ ràng bằng biển báo giao thông. Trong tiếng Anh Anh, "safety island" và "refuge island" thường được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng thuật ngữ này. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong ngữ cảnh giao thông.
Thuật ngữ "safety island" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "safety" (an toàn) và "island" (đảo). Từ "safety" xuất phát từ tiếng Latin "salvitas", có nghĩa là sự cứu rỗi hoặc hành động bảo vệ khỏi nguy hiểm. "Island" lại đến từ tiếng Anh cổ "iegland", chỉ một vùng đất cách biệt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "safety island" được dùng để chỉ một khu vực an toàn trong giao thông, liên kết ý tưởng bảo vệ và tách biệt khỏi những mối đe dọa, thể hiện vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự an toàn cho người tham gia giao thông.
Thuật ngữ "safety island" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong các bài thi, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giao thông, an toàn công cộng, và quy hoạch đô thị. "Safety island" được sử dụng phổ biến khi bàn về các giải pháp tăng cường an toàn cho người đi bộ tại các giao lộ hoặc trong thiết kế hạ tầng giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp