Bản dịch của từ Safety island trong tiếng Việt
Safety island
Noun [U/C]
Safety island (Noun)
sˈeɪftɨdˈɪzəntəl
sˈeɪftɨdˈɪzəntəl
Ví dụ
The safety island protects players during the intense baseball match.
Khu vực an toàn bảo vệ người chơi trong trận bóng chày căng thẳng.
The safety island is not visible in the night baseball game.
Khu vực an toàn không thể nhìn thấy trong trận bóng chày ban đêm.
Is the safety island marked clearly for all players to see?
Khu vực an toàn có được đánh dấu rõ ràng cho tất cả người chơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Safety island
Không có idiom phù hợp