Bản dịch của từ Sahib trong tiếng Việt
Sahib

Sahib (Noun)
Mr. Khan is addressed as sahib in our community meetings.
Ông Khan được gọi là sahib trong các cuộc họp cộng đồng của chúng tôi.
They do not use sahib for women in our culture.
Họ không dùng sahib cho phụ nữ trong văn hóa của chúng tôi.
Why do people call him sahib at the social event?
Tại sao mọi người gọi ông ấy là sahib tại sự kiện xã hội?
Từ "sahib" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, nghĩa là "chủ" hoặc "người có quyền". Trong ngữ cảnh thuộc địa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông quyền lực, đặc biệt là trong các thuộc địa của Anh ở Ấn Độ. Tại Anh, "sahib" mang nghĩa lịch sự, nhưng có thể mang hàm ý phân cách. Ngược lại, trong tiếng Mỹ, từ này hầu như không được sử dụng, thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "sahib" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sāhib", nghĩa là "người bạn" hoặc "người chủ". Từ này được du nhập vào tiếng Hindi và Urdu, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông có địa vị hoặc quyền lực trong xã hội. Vào thời kỳ thuộc địa, "sahib" trở thành một cách gọi tôn kính đối với các quan chức người Anh ở Ấn Độ. Ngày nay, nó vẫn mang nghĩa khái quát chỉ bậc thượng lưu hoặc có quyền lực.
Từ "sahib" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi tính chất riêng biệt và đặc thù văn hóa của nó, thường liên quan đến ngữ cảnh Ấn Độ trong lịch sử thuộc địa. Thuật ngữ này thường chỉ người đàn ông có địa vị, thường được dùng trong các tình huống tôn kính. Bên cạnh đó, "sahib" cũng xuất hiện trong văn học, thể hiện sự phân cấp xã hội và mối quan hệ giữa người thuộc đẳng cấp thấp hơn và những người cai quản.