Bản dịch của từ Sal soda trong tiếng Việt

Sal soda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sal soda (Noun)

sˈælsˈoʊdə
sˈælsˈoʊdə
01

Một loại natri bicarbonate dùng để làm sạch.

A type of sodium bicarbonate used for cleaning.

Ví dụ

Sal soda is commonly used for cleaning public restrooms in schools.

Sal soda thường được sử dụng để làm sạch nhà vệ sinh công cộng trong trường học.

Many people do not know that sal soda can remove tough stains.

Nhiều người không biết rằng sal soda có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.

Is sal soda effective for cleaning kitchen surfaces in restaurants?

Sal soda có hiệu quả trong việc làm sạch bề mặt bếp ở nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sal soda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sal soda

Không có idiom phù hợp