Bản dịch của từ Sal soda trong tiếng Việt
Sal soda

Sal soda (Noun)
Một loại natri bicarbonate dùng để làm sạch.
A type of sodium bicarbonate used for cleaning.
Sal soda is commonly used for cleaning public restrooms in schools.
Sal soda thường được sử dụng để làm sạch nhà vệ sinh công cộng trong trường học.
Many people do not know that sal soda can remove tough stains.
Nhiều người không biết rằng sal soda có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Is sal soda effective for cleaning kitchen surfaces in restaurants?
Sal soda có hiệu quả trong việc làm sạch bề mặt bếp ở nhà hàng không?
Sal soda, còn được gọi là natri cacbonat (sodium carbonate), là một hợp chất hóa học có công thức Na₂CO₃. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp và trong các ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa và chất trung hòa axit. Từ "sal soda" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn so với "soda ash", tuy nhiên, chúng đều chỉ cùng một chất và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
"Sal soda" xuất phát từ tiếng Latin "sal", có nghĩa là "muối", và "soda", từ tiếng Latin "soda", có liên quan đến "soda" trong nghĩa là "muối natri". Từ này được sử dụng trong lịch sử để chỉ một loại muối có chứa natri, thường được dùng trong việc làm sạch và trong ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, "sal soda" hiện nay thường chỉ một hợp chất được sử dụng như một tác nhân làm sạch, nhấn mạnh tính chất khử trùng và tẩy rửa của nó.
Sal soda, hay còn gọi là natri cacbonat, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc quy trình sản xuất. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, sal soda có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các ứng dụng trong ngành công nghiệp hoặc trong quy trình làm sạch. Các tình huống thông dụng liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu hóa học, sản xuất công nghiệp và bảo trì thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp