Bản dịch của từ Salability trong tiếng Việt
Salability

Salability (Noun)
Chất lượng phù hợp để bán; khả năng tiếp thị.
The quality of being suitable for sale marketability.
The salability of handmade crafts increased during the local art fair.
Khả năng bán được của đồ thủ công tăng lên trong hội chợ nghệ thuật địa phương.
The salability of old books is often lower than new ones.
Khả năng bán được của sách cũ thường thấp hơn sách mới.
How does social media affect the salability of products?
Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bán được của sản phẩm?
Họ từ
Tính khả thi trong việc bán hàng (salability) đề cập đến đặc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể dễ dàng được bán trên thị trường. Thuật ngữ này thể hiện khả năng thu hút người tiêu dùng và tạo ra giao dịch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tính salability là yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing và phân tích thị trường.
Từ "salability" xuất phát từ gốc Latin "salabile", nghĩa là "có thể được bán". "Salability" được hình thành từ tiền tố "sale" (bán) và hậu tố "-ability", chỉ khả năng hoặc tình trạng. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng trong thương mại và tiêu dùng. Hiện nay, "salability" được sử dụng để chỉ khả năng của sản phẩm hay dịch vụ trong việc thu hút người mua và tạo ra doanh thu.
Từ "salability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi tính chất của từ này không phù hợp với ngữ cảnh chủ đề thường gặp. Tuy nhiên, trong các tình huống thương mại và marketing, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tiêu thụ hoặc sức hấp dẫn của sản phẩm. Nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến kinh tế và tiêu dùng, nơi việc đánh giá tiềm năng thị trường là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp