Bản dịch của từ Salability trong tiếng Việt

Salability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salability (Noun)

səlˈæbətli
səlˈæbətli
01

Chất lượng phù hợp để bán; khả năng tiếp thị.

The quality of being suitable for sale marketability.

Ví dụ

The salability of handmade crafts increased during the local art fair.

Khả năng bán được của đồ thủ công tăng lên trong hội chợ nghệ thuật địa phương.

The salability of old books is often lower than new ones.

Khả năng bán được của sách cũ thường thấp hơn sách mới.

How does social media affect the salability of products?

Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bán được của sản phẩm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salability

Không có idiom phù hợp