Bản dịch của từ Sales check trong tiếng Việt
Sales check
Sales check (Noun)
I received a sales check after purchasing my new laptop.
Tôi nhận được một phiếu thanh toán sau khi mua laptop mới.
She did not keep the sales check from the grocery store.
Cô ấy không giữ phiếu thanh toán từ cửa hàng tạp hóa.
Did you find the sales check for the concert tickets?
Bạn có tìm thấy phiếu thanh toán cho vé concert không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sales check cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Sales check là thuật ngữ chỉ hóa đơn ghi nhận giao dịch mua bán giữa người mua và người bán, thường được sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. Biểu thức này có thể được sử dụng để xác nhận thông tin về sản phẩm, số tiền đã thanh toán và tính hợp lệ của giao dịch. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "sales receipt" nhưng không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể Mỹ và Anh.
Từ "sales check" được hình thành từ hai từ gốc tiếng Anh: "sales," có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "salarius," mang nghĩa là "thu nhập" hay "tiền bán," và "check," xuất phát từ từ tiếng Pháp "eschec," có nghĩa là "điểm kiểm tra." Về lịch sử, "sales check" được sử dụng trong thương mại để chỉ biên nhận xác nhận giao dịch mua bán. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện bằng chứng cho việc thanh toán của khách hàng.
Cụm từ "sales check" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và tài chính, liên quan đến các giao dịch mua bán hàng hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc thông qua các bài nghe về mua sắm hoặc các tài liệu mô tả quy trình thanh toán. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Nói và Viết. Trong các tình huống thông thường, "sales check" thường được đề cập trong báo cáo doanh số hoặc khi yêu cầu giấy chứng nhận giao dịch, chứng tỏ sự thanh toán đã hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp