Bản dịch của từ Sales-receipt trong tiếng Việt
Sales-receipt

Sales-receipt (Noun)
Một sự thừa nhận bằng văn bản rằng một bài viết đã được trả tiền cho.
A written acknowledgment that an article has been paid for.
She requested a sales-receipt after buying groceries at the market.
Cô ấy yêu cầu một biên lai bán hàng sau khi mua thực phẩm tại chợ.
The sales-receipt showed the total amount paid for the charity event tickets.
Biên lai bán hàng cho thấy tổng số tiền đã trả cho vé sự kiện từ thiện.
He always keeps his sales-receipts organized in a folder for reference.
Anh ấy luôn giữ biên lai bán hàng của mình được tổ chức trong một thư mục để tham khảo.
Sales-receipt (Noun Countable)
Một sự thừa nhận bằng văn bản rằng một bài viết đã được trả tiền cho.
A written acknowledgment that an article has been paid for.
She always keeps her sales receipts for budget tracking.
Cô ấy luôn giữ hóa đơn bán hàng để theo dõi ngân sách.
The sales receipt showed the price and date of purchase.
Hóa đơn bán hàng cho thấy giá và ngày mua hàng.
He lost his sales receipt and couldn't return the item.
Anh ấy đã mất hóa đơn bán hàng và không thể trả lại sản phẩm.
"Hóa đơn bán hàng" (sales receipt) là tài liệu chứng minh việc giao dịch mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ, thường bao gồm thông tin về tên người bán, người mua, ngày giao dịch, mô tả hàng hóa, số lượng và giá tiền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách viết và một số thuật ngữ liên quan đến kế toán hoặc giao dịch thương mại cụ thể tại từng khu vực.
Từ "sales-receipt" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sales" và "receipt". "Sales" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "sælan", có nghĩa là bán, có liên quan đến từ gốc Latin "sala", chỉ hành động trao đổi hàng hóa. "Receipt" lại xuất phát từ tiếng Latin "receptus", mang ý nghĩa là nhận được. Kết hợp lại, "sales-receipt" chỉ văn bản xác nhận việc bán hàng và nhận tiền, phản ánh sự phát triển của thương mại và quản lý tài chính trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "sales receipt" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong phần Listening, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh giao dịch mua bán, trong khi phần Reading có thể chứa thông tin liên quan đến chính sách hoàn trả hoặc bảo hành. Ngoài ra, "sales receipt" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại, chẳng hạn như khi khách hàng yêu cầu xác nhận giao dịch hoặc khi cần thực hiện trả hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp