Bản dịch của từ Sales-receipt trong tiếng Việt

Sales-receipt

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales-receipt (Noun)

sˈeɪlzɹɨsɨt
sˈeɪlzɹɨsɨt
01

Một sự thừa nhận bằng văn bản rằng một bài viết đã được trả tiền cho.

A written acknowledgment that an article has been paid for.

Ví dụ

She requested a sales-receipt after buying groceries at the market.

Cô ấy yêu cầu một biên lai bán hàng sau khi mua thực phẩm tại chợ.

The sales-receipt showed the total amount paid for the charity event tickets.

Biên lai bán hàng cho thấy tổng số tiền đã trả cho vé sự kiện từ thiện.

He always keeps his sales-receipts organized in a folder for reference.

Anh ấy luôn giữ biên lai bán hàng của mình được tổ chức trong một thư mục để tham khảo.

Sales-receipt (Noun Countable)

sˈeɪlzɹɨsɨt
sˈeɪlzɹɨsɨt
01

Một sự thừa nhận bằng văn bản rằng một bài viết đã được trả tiền cho.

A written acknowledgment that an article has been paid for.

Ví dụ

She always keeps her sales receipts for budget tracking.

Cô ấy luôn giữ hóa đơn bán hàng để theo dõi ngân sách.

The sales receipt showed the price and date of purchase.

Hóa đơn bán hàng cho thấy giá và ngày mua hàng.

He lost his sales receipt and couldn't return the item.

Anh ấy đã mất hóa đơn bán hàng và không thể trả lại sản phẩm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sales-receipt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sales-receipt

Không có idiom phù hợp