Bản dịch của từ Salesperson trong tiếng Việt
Salesperson
Salesperson (Noun)
Nhân viên bán hàng hoặc nhân viên bán hàng (được sử dụng như một từ thay thế trung lập).
A salesman or saleswoman used as a neutral alternative.
The salesperson at the store was very helpful and knowledgeable.
Người bán hàng tại cửa hàng rất nhiệt tình và hiểu biết.
The salesperson recommended the latest fashion trends to the customers.
Người bán hàng đã giới thiệu các xu hướng thời trang mới nhất cho khách hàng.
The salesperson greeted everyone with a warm smile at the event.
Người bán hàng chào đón mọi người với nụ cười ấm áp tại sự kiện.
Dạng danh từ của Salesperson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salesperson | Salespeople |
Họ từ
Từ "salesperson" được sử dụng để chỉ một người làm việc trong lĩnh vực bán hàng, bao gồm việc giới thiệu, quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng “salesman” hay “saleswoman” để chỉ rõ giới tính, mặc dù “salesperson” cũng được chấp nhận. Sự khác biệt trong sử dụng có thể phản ánh sự nhấn mạnh của từng khu vực vào tính trung lập về giới.
Từ "salesperson" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "sale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salarium", nghĩa là thù lao được trả cho một người vì đã cung cấp dịch vụ. Thời gian đầu, "sales" được hiểu là quá trình trao đổi hàng hóa để thu lợi. Từ "person" bổ sung khái niệm về nhân sự. Kết hợp lại, "salesperson" chỉ người thực hiện hoạt động thương mại, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc tạo ra doanh thu cho tổ chức.
Từ "salesperson" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, liên quan đến chủ đề việc làm và thương mại. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả nghề nghiệp và thị trường lao động. Ngoài ra, "salesperson" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, quảng cáo, và bán hàng, thể hiện vai trò của người bán trong giao dịch và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp