Bản dịch của từ Salesperson trong tiếng Việt

Salesperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salesperson (Noun)

sˈeɪlzpɝsn
sˈeɪlzpɝɹsn
01

Nhân viên bán hàng hoặc nhân viên bán hàng (được sử dụng như một từ thay thế trung lập).

A salesman or saleswoman used as a neutral alternative.

Ví dụ

The salesperson at the store was very helpful and knowledgeable.

Người bán hàng tại cửa hàng rất nhiệt tình và hiểu biết.

The salesperson recommended the latest fashion trends to the customers.

Người bán hàng đã giới thiệu các xu hướng thời trang mới nhất cho khách hàng.

The salesperson greeted everyone with a warm smile at the event.

Người bán hàng chào đón mọi người với nụ cười ấm áp tại sự kiện.

Dạng danh từ của Salesperson (Noun)

SingularPlural

Salesperson

Salespeople

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salesperson/

Video ngữ cảnh