Bản dịch của từ Saleswoman trong tiếng Việt
Saleswoman
Saleswoman (Noun)
Một người phụ nữ có công việc liên quan đến việc bán hoặc quảng cáo các sản phẩm thương mại.
A woman whose job involves selling or promoting commercial products.
Sarah is a successful saleswoman at the local car dealership.
Sarah là một người bán hàng thành công tại đại lý ô tô địa phương.
No saleswoman attended the social event last Saturday.
Không có người bán hàng nào tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Is the saleswoman from the new clothing store friendly and helpful?
Người bán hàng từ cửa hàng quần áo mới có thân thiện và hữu ích không?
Dạng danh từ của Saleswoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saleswoman | Saleswomen |
Họ từ
Từ "saleswoman" chỉ người phụ nữ làm nghề bán hàng, có thể là đại diện cho một công ty hoặc tự kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này thuộc về lĩnh vực thương mại và tiếp thị, mô tả vai trò của phái nữ trong việc giao tiếp và thuyết phục khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "saleswoman" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong nói và viết, "saleswoman" ít phổ biến hơn so với hình thức trung lập "salesperson".
Từ "saleswoman" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ "sales" (bán hàng) và "woman" (phụ nữ). "Sales" có nguồn gốc từ động từ "sell", trong tiếng Anh cổ là "sellan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sellōn", có nghĩa là trao đổi. Về cơ bản, "saleswoman" chỉ người phụ nữ tham gia vào hoạt động bán hàng. Từ này phản ánh sự hiện diện ngày càng tăng của phụ nữ trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh, thể hiện sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và vai trò giới trong ngành nghề này.
Từ "saleswoman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ nữ nhân viên bán hàng. Đây là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc hội thoại về thương mại, tiếp thị và dịch vụ khách hàng, thể hiện vai trò của phụ nữ trong ngành công nghiệp bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất