Bản dịch của từ Salesman trong tiếng Việt
Salesman
Salesman (Noun)
The salesman at the electronics store was very helpful.
Người bán hàng ở cửa hàng điện tử rất nhiệt tình.
She avoided eye contact with the pushy salesman at the mall.
Cô tránh ánh mắt với người bán hàng đầy áp lực ở trung tâm thương mại.
Did the salesman offer you a discount on the new laptop?
Người bán hàng có đưa bạn ưu đãi cho chiếc laptop mới không?
The salesman recommended the latest smartphone to the customer.
Người bán hàng đã giới thiệu chiếc điện thoại thông minh mới nhất cho khách hàng.
She avoided eye contact with the salesman at the market.
Cô ấy tránh ánh mắt với người bán hàng tại chợ.
Dạng danh từ của Salesman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Salesman | Salesmen |
Kết hợp từ của Salesman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer salesman Nhân viên bán hàng máy tính | The computer salesman explained the features of the new laptop. Người bán máy tính giải thích các tính năng của laptop mới. |
Good salesman Nhân viên bán hàng giỏi | A good salesman knows how to persuade customers effectively. Một người bán hàng giỏi biết cách thuyết phục khách hàng một cách hiệu quả. |
Car salesman Nhân viên bán hàng ô tô | The car salesman convinced me to buy a luxury vehicle. Người bán xe ô tô đã thuyết phục tôi mua một chiếc xe hạng sang. |
Door-to-door salesman Người bán hàng rong cửa kế cửa | The door-to-door salesman offered a vacuum cleaner to mrs. smith. Người bán hàng từ cửa này qua cửa kia đã tặng máy hút bụi cho bà smith. |
Travelling/traveling salesman Nhà du lịch/bán hàng rong | Does the traveling salesman enjoy meeting new people during his trips? Người bán hàng du lịch có thích gặp gỡ người mới trong chuyến đi của mình không? |
Họ từ
Từ "salesman" được định nghĩa là một cá nhân bán hàng hóa hoặc dịch vụ, thường làm việc theo hình thức trực tiếp với khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "salesman" được sử dụng thông dụng, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận thuật ngữ này nhưng có xu hướng sử dụng "salesperson" hoặc "sales representative" để thể hiện tính chính xác về giới tính. Về mặt ngữ nghĩa, các biến thể này không thay đổi ý nghĩa căn bản, nhưng phản ánh sự nhạy cảm với sự bình đẳng giới trong ngôn ngữ.
Từ "salesman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sale" và "man". "Sale" xuất phát từ tiếng Latinh "salarium", nghĩa là tiền lương hay thưởng dành cho quân lính, liên quan đến việc bán hàng hóa. Trong thế kỷ 19, "salesman" được sử dụng để chỉ người đảm nhiệm việc bán sản phẩm và thương mại. Ngày nay, từ này không chỉ đơn thuần chỉ người bán hàng mà còn thể hiện các kỹ năng giao tiếp và thuyết phục trong kinh doanh.
Từ "salesman" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và kinh doanh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, vì các chủ đề không chuyên biệt không thường đề cập đến nghề nghiệp này. Trong các ngữ cảnh khác, "salesman" thường được sử dụng để chỉ người bán hàng, đặc biệt trong môi trường bán lẻ hoặc tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp