Bản dịch của từ Salespersons trong tiếng Việt
Salespersons

Salespersons (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm sống.
A person who sells goods or services for a living.
Many salespersons attended the social event last week in New York.
Nhiều nhân viên bán hàng đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước ở New York.
Salespersons do not always meet their sales targets during social gatherings.
Nhân viên bán hàng không phải lúc nào cũng đạt chỉ tiêu doanh số tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Are salespersons effective in building relationships at social events?
Nhân viên bán hàng có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "salespersons" dùng để chỉ những cá nhân thực hiện việc bán hàng, thường là trong môi trường thương mại. Trong tiếng Anh, "salesperson" có thể được coi là thuật ngữ trung lập về giới tính, nhưng "salesman" và "saleswoman" cũng được sử dụng nhằm phân biệt giữa nam và nữ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, mặc dù tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "salesperson" nhiều hơn trong ngữ cảnh hiện đại. Sự thay đổi này phản ánh sự tiến bộ trong việc sử dụng ngôn ngữ không phân biệt giới tính.
Từ "salespersons" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần cấu tạo gồm "sale" (bán) và "person" (người). "Sale" bắt nguồn từ tiếng Latin "salere", mang nghĩa là "đứng dậy" hoặc "khởi đầu", phản ánh sự hành động và hoạt động thương mại. Qua thời gian, từ "salespersons" được sử dụng để chỉ những cá nhân làm nghề bán hàng, thể hiện vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch và phát triển kinh tế. Sự kết hợp này cho thấy sự liên quan giữa hoạt động thương mại và con người trong xã hội.
Từ "salespersons" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tiếp thị. Từ này ít xuất hiện trong phần Nói và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp hoặc khái niệm trong ngành bán hàng. Trong ngữ cảnh chung, từ này được dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực bán hàng, thường trong các tình huống thương mại hoặc dịch vụ khách hàng.