Bản dịch của từ Salespersons trong tiếng Việt

Salespersons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salespersons (Noun)

sˈeɪlzpɚsənz
sˈeɪlzpɚsənz
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm sống.

A person who sells goods or services for a living.

Ví dụ

Many salespersons attended the social event last week in New York.

Nhiều nhân viên bán hàng đã tham gia sự kiện xã hội tuần trước ở New York.

Salespersons do not always meet their sales targets during social gatherings.

Nhân viên bán hàng không phải lúc nào cũng đạt chỉ tiêu doanh số tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Are salespersons effective in building relationships at social events?

Nhân viên bán hàng có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salespersons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salespersons

Không có idiom phù hợp