Bản dịch của từ Salicide trong tiếng Việt

Salicide

Noun [U/C]

Salicide (Noun)

sˈæləsˌaɪd
sˈæləsˌaɪd
01

(hoá học) hợp chất của salicin, ví dụ: thuốc diệt muối kali, thuốc diệt muối hydro

(chemistry) a compound of salicin e.g. salicide of potassium, hydrogen salicide

Ví dụ

The doctor prescribed salicide to treat her chronic pain.

Bác sĩ kê salicide để điều trị đau thường xuyên của cô ấy.

The research team discovered a new form of salicide in the lab.

Nhóm nghiên cứu phát hiện một dạng mới của salicide trong phòng thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salicide

Không có idiom phù hợp