Bản dịch của từ Salicide trong tiếng Việt
Salicide
Noun [U/C]
Salicide (Noun)
sˈæləsˌaɪd
sˈæləsˌaɪd
Ví dụ
The doctor prescribed salicide to treat her chronic pain.
Bác sĩ kê salicide để điều trị đau thường xuyên của cô ấy.
The research team discovered a new form of salicide in the lab.
Nhóm nghiên cứu phát hiện một dạng mới của salicide trong phòng thí nghiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Salicide
Không có idiom phù hợp