Bản dịch của từ Salicylate trong tiếng Việt

Salicylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salicylate (Noun)

səlˈɪsəleɪt
səlˈɪsəleɪt
01

Một muối hoặc este của axit salicylic.

A salt or ester of salicylic acid.

Ví dụ

Salicylate is used in many skincare products for acne treatment.

Salicylate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da để trị mụn.

Salicylate is not harmful in low doses for most people.

Salicylate không gây hại ở liều thấp cho hầu hết mọi người.

Is salicylate effective in reducing inflammation in skin conditions?

Salicylate có hiệu quả trong việc giảm viêm ở các tình trạng da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salicylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salicylate

Không có idiom phù hợp