Bản dịch của từ Salvaged trong tiếng Việt
Salvaged

Salvaged (Verb)
The community salvaged supplies from the shipwreck last summer.
Cộng đồng đã cứu các vật phẩm từ vụ đắm tàu mùa hè trước.
They did not salvage anything from the sunken boat last week.
Họ đã không cứu được gì từ chiếc thuyền chìm tuần trước.
Did the team salvage any items from the wrecked vessel?
Đội đã cứu được vật phẩm nào từ con tàu bị đắm không?
Dạng động từ của Salvaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Salvage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Salvaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Salvaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Salvages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Salvaging |
Salvaged (Adjective)
(của một cái gì đó được coi là không thể cứu vãn được) được cứu hoặc phục hồi.
Of something considered unsalvageable saved or recovered.
The salvaged items from the community center were donated to families.
Các vật phẩm được cứu từ trung tâm cộng đồng đã được tặng cho các gia đình.
Many salvaged materials were not useful for the new project.
Nhiều vật liệu được cứu không hữu ích cho dự án mới.
Are the salvaged goods from the disaster still available for distribution?
Các hàng hóa được cứu từ thảm họa còn có sẵn để phân phát không?
Họ từ
Từ "salvaged" là động từ quá khứ của "salvage", có nghĩa là cứu vớt, thu hồi hoặc bảo tồn một vật gì đó từ tình huống khó khăn, thường liên quan đến việc phục hồi tài sản từ sự hư hỏng hoặc mất mát. Trong tiếng Anh Anh, "salvaged" thường có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thu hồi tài nguyên thiên nhiên, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và bảo hiểm. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa.
Từ "salvaged" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "salvare", có nghĩa là "cứu", "bảo vệ". Trải qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "salvagier" và sau đó là "salvage" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "salvaged" thường được sử dụng để chỉ việc thu hồi các vật phẩm từ tình trạng hư hỏng, hủy hoại hoặc các nguồn tài nguyên bị bỏ đi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ở khái niệm cứu vớt giá trị từ những thứ tưởng chừng không còn lợi ích.
Từ "salvaged" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến bảo tồn, tái chế hoặc phục hồi tài nguyên. Nó thể hiện khả năng cứu vãn hoặc khôi phục giá trị từ những vật liệu không còn hữu ích. Trong các ngữ cảnh khác, "salvaged" thường xuất hiện trong lĩnh vực môi trường, xây dựng, và các câu chuyện về cứu hộ, cho thấy sự quan tâm đến việc tối ưu hóa nguồn lực và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp