Bản dịch của từ Same to you trong tiếng Việt
Same to you

Same to you (Phrase)
I hope you have a great day. Same to you!
Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời. Cũng vậy thôi!
She wished me good luck. Same to you, Sarah.
Cô ấy chúc tôi may mắn. Cũng vậy thôi, Sarah.
Didn't he say 'Have a nice weekend'? Same to you?
Anh ấy không nói 'Chúc bạn cuối tuần vui vẻ' sao? Cũng vậy thôi?
Cụm từ "same to you" thường được sử dụng như một phản hồi lịch sự trong giao tiếp, mang ý nghĩa tương tự như "bạn cũng vậy". Cụm này thường được dùng để đáp lại lời chúc hoặc lời khen từ người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm tùy theo khu vực.
Từ "same" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sīmus", có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "same" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "same" vẫn giữ nguyên tinh thần liên quan đến sự đồng nhất hoặc sự tương đồng. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thể hiện sự nhấn mạnh về việc chia sẻ những đặc điểm hoặc cảm nhận tương tự giữa các chủ thể.
Cụm từ "same to you" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống xã hội khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp do tính chất không chính thức. Cụm từ thường được sử dụng để phản hồi một lời chúc hoặc biểu đạt sự đồng cảm, chủ yếu trong các cuộc hội thoại thân mật, thể hiện sự kết nối và thân thiện giữa người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
