Bản dịch của từ Sameness trong tiếng Việt
Sameness

Sameness (Noun)
Thiếu đa dạng; sự đồng nhất hoặc đơn điệu.
Lack of variety uniformity or monotony.
The sameness in their lifestyles made life feel dull and repetitive.
Sự giống nhau trong lối sống của họ khiến cuộc sống trở nên nhàm chán.
The sameness of the neighborhoods is not appealing to young people.
Sự giống nhau của các khu phố không thu hút giới trẻ.
Is the sameness in our culture affecting creativity and innovation?
Sự giống nhau trong văn hóa của chúng ta có ảnh hưởng đến sự sáng tạo không?
Họ từ
Từ "sameness" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc giống nhau, không có sự khác biệt. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và xã hội học để mô tả tình trạng đồng nhất trong đặc điểm hay hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sameness" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong bối cảnh văn hóa khi áp dụng thuật ngữ này.
Từ "sameness" xuất phát từ gốc Latin "sameness" có nghĩa là "tương tự" hoặc "giống nhau". Gốc từ này phát triển từ tiếng Anh cổ, qua các từ ngữ diễn tả sự đồng nhất hay tính đồng bộ. Trong lịch sử, "sameness" được dùng để chỉ sự thiếu khác biệt trong các khía cạnh xã hội và văn hóa, và hiện nay, nó thường ám chỉ sự đồng nhất hóa hay sự thiếu tính đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Dạng ý nghĩa hiện tại phản ánh mối quan tâm về sự đều đặn và đồng nhất trong xã hội hiện đại.
Từ "sameness" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về đồng nhất văn hóa hoặc sự nhất quán trong phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, "sameness" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học và xã hội học để mô tả sự đồng nhất trong các khía cạnh như tư tưởng, thẩm mỹ hay giá trị, thể hiện sự hạn chế trong cái mới và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



