Bản dịch của từ Sand column trong tiếng Việt
Sand column

Sand column (Noun)
The sand column in the park is a popular photo spot.
Cột cát trong công viên là một địa điểm chụp ảnh phổ biến.
There is no sand column at the local community center.
Không có cột cát tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Is the sand column near the new social gathering area?
Cột cát có gần khu vực tụ họp xã hội mới không?
"Cột cát" (sand column) là một cấu trúc địa chất, bao gồm một mảng cát được tích tụ trong lòng đất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa kỹ thuật để mô tả sự phân bố và tính chất của cát trong các lớp đất. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa, cách phát âm đôi khi có thể khác nhau, trong đó người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Cột cát" thường được nghiên cứu trong bối cảnh xây dựng và ổn định nền móng.
Thuật ngữ "sand column" xuất phát từ hai từ gốc tiếng Anh: "sand" và "column". Từ "sand" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sabulum", có nghĩa là hạt cát, trong khi "column" bắt nguồn từ từ Latin "columna", chỉ một cấu trúc thẳng đứng hoặc cột. Khái niệm "sand column" hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và kỹ thuật xây dựng để mô tả một cột chứa cát, nhằm điều tra sự ổn định của đất hoặc để hỗ trợ các công trình. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tự nhiên và cấu trúc vật lý của cát trong ứng dụng kỹ thuật.
Cụm từ "sand column" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các môn khoa học địa chất hoặc kỹ thuật xây dựng. Trong các tình huống liên quan, cụm từ này thường đề cập đến một cấu trúc địa lý hoặc mô hình phản ánh sự phân bố cát trong đất, có ứng dụng trong nghiên cứu về ổn định đất, thủy lực và thiết kế nền móng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp