Bản dịch của từ Sand column trong tiếng Việt

Sand column

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sand column (Noun)

sˈænd kˈɑləm
sˈænd kˈɑləm
01

Một sườn núi cao, hẹp, dốc bằng sa thạch.

A high narrow steepsided ridge in sandstone.

Ví dụ

The sand column in the park is a popular photo spot.

Cột cát trong công viên là một địa điểm chụp ảnh phổ biến.

There is no sand column at the local community center.

Không có cột cát tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Is the sand column near the new social gathering area?

Cột cát có gần khu vực tụ họp xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sand column/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sand column

Không có idiom phù hợp