Bản dịch của từ Sandcastle trong tiếng Việt
Sandcastle

Sandcastle (Noun)
Building a sandcastle is a fun activity for kids at the beach.
Xây lâu đài cát là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em ở bãi biển.
Don't destroy someone's sandcastle without asking first.
Đừng phá hủy lâu đài cát của ai mà không hỏi trước.
Did you use a bucket to make your sandcastle on the shore?
Bạn đã dùng thùng để làm lâu đài cát trên bờ biển chưa?
Từ "sandcastle" chỉ đến hình thức cấu trúc tạm thời được làm từ cát, thường được xây trên bãi biển bởi trẻ em hoặc người lớn trong hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "sandcastle" có thể tượng trưng cho sự sáng tạo và ký ức tuổi thơ.
Từ "sandcastle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sand" có nguồn gốc từ tiếng Germanic và "castle" xuất phát từ tiếng Latin "castellum", có nghĩa là "thành trì". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh hình ảnh của một cấu trúc được xây dựng từ cát, thường liên tưởng đến trẻ em trong các hoạt động vui chơi bên bờ biển. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ về các công trình tạm thời từ cát, mà còn tượng trưng cho sự sáng tạo và trí tưởng tượng trong môi trường tự nhiên.
Từ "sandcastle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các hoạt động giải trí, kỳ nghỉ hoặc trải nghiệm trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "sandcastle" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến vui chơi ở bãi biển, giáo dục trẻ em về nghệ thuật sáng tạo, và mô tả những hoạt động giải trí ngoài trời. Từ này gợi lên hình ảnh ấm áp và sự sáng tạo, thể hiện sự tương tác tích cực giữa con người và môi trường.