Bản dịch của từ Sandcastle trong tiếng Việt

Sandcastle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandcastle (Noun)

sˈændkɑsl
sˈændkɑsl
01

Mô hình lâu đài được xây bằng cát, điển hình là do trẻ em xây.

A model of a castle built out of sand typically by children.

Ví dụ

Building a sandcastle is a fun activity for kids at the beach.

Xây lâu đài cát là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em ở bãi biển.

Don't destroy someone's sandcastle without asking first.

Đừng phá hủy lâu đài cát của ai mà không hỏi trước.

Did you use a bucket to make your sandcastle on the shore?

Bạn đã dùng thùng để làm lâu đài cát trên bờ biển chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandcastle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandcastle

Không có idiom phù hợp