Bản dịch của từ Sanely trong tiếng Việt
Sanely

Sanely (Adverb)
Một cách lành mạnh; không bị rối loạn tâm thần.
In a sane manner without mental derangement.
She sanely discussed the social issues affecting our community in 2023.
Cô ấy đã thảo luận một cách hợp lý về các vấn đề xã hội năm 2023.
They did not sanely handle the debate on poverty in society.
Họ đã không xử lý cuộc tranh luận về nghèo đói trong xã hội một cách hợp lý.
Can we sanely address the mental health crisis in our city today?
Chúng ta có thể giải quyết hợp lý cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần trong thành phố hôm nay không?
Dạng trạng từ của Sanely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sanely Ôn hòa | More sanely Ôn hòa hơn | Most sanely Một cách ôn hòa nhất |
Họ từ
Từ "sanely" là trạng từ, có nghĩa là một cách hợp lý, hợp tình hay tỉnh táo. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái tâm lý diễn ra một cách logic và có thể chấp nhận được. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết hoặc phát âm, do đó cách sử dụng và ý nghĩa của "sanely" đều được giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "sanely" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanus", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "lành mạnh". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ khía cạnh thể chất sang khía cạnh tâm lý, phản ánh sự tỉnh táo và lý trí trong phán đoán. Trong lịch sử, "sanely" được sử dụng để chỉ hành vi, tư duy phù hợp với tiêu chuẩn xã hội. Ngày nay, từ này thể hiện trạng thái tâm lý ổn định, hợp lý trong các tình huống cụ thể.
Từ "sanely" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự hợp lý hoặc lý trí trong suy nghĩ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về tâm lý hoặc ứng phó với căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài viết phân tích tâm lý, nhấn mạnh đến sự ổn định về tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp