Bản dịch của từ Sanely trong tiếng Việt
Sanely
Sanely (Adverb)
Một cách lành mạnh; không bị rối loạn tâm thần.
In a sane manner without mental derangement.
She sanely discussed the social issues affecting our community in 2023.
Cô ấy đã thảo luận một cách hợp lý về các vấn đề xã hội năm 2023.
They did not sanely handle the debate on poverty in society.
Họ đã không xử lý cuộc tranh luận về nghèo đói trong xã hội một cách hợp lý.
Can we sanely address the mental health crisis in our city today?
Chúng ta có thể giải quyết hợp lý cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần trong thành phố hôm nay không?
Dạng trạng từ của Sanely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sanely Ôn hòa | More sanely Ôn hòa hơn | Most sanely Một cách ôn hòa nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp