Bản dịch của từ Sang froid trong tiếng Việt
Sang froid

Sang froid (Noun)
Her sang froid during the crisis impressed everyone at the meeting.
Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc khủng hoảng gây ấn tượng với mọi người.
He did not show sang froid when faced with the difficult questions.
Anh ấy không thể hiện sự bình tĩnh khi đối mặt với các câu hỏi khó.
Can you maintain sang froid in stressful social situations like interviews?
Bạn có thể giữ được sự bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng không?
"Sang froid" là một cụm từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự điềm tĩnh, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau; "sang froid" thường mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích tâm lý.
Thuật ngữ "sang froid" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, kết hợp từ "sang" (máu) và "froid" (lạnh), mang nghĩa đen là "máu lạnh". Nó bắt nguồn từ cách diễn tả tâm lý vững vàng, bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hay nguy hiểm. Khái niệm này đã được vận dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, mô tả tính cách người có khả năng kiểm soát cảm xúc, thể hiện khả năng phản ứng điềm tĩnh trước những thử thách.
"Sang froid" là một cụm từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói về tâm lý hoặc lĩnh vực văn học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả thái độ điềm tĩnh, lạnh lùng trong các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Cụm từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, ứng xử xã hội và văn hóa, phản ánh sự kiểm soát cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp