Bản dịch của từ Sang froid trong tiếng Việt
Sang froid
Noun [U/C]
Sang froid (Noun)
sˈæŋ fɹˈɔɪd
sˈæŋ fɹˈɔɪd
Ví dụ
Her sang froid during the crisis impressed everyone at the meeting.
Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc khủng hoảng gây ấn tượng với mọi người.
He did not show sang froid when faced with the difficult questions.
Anh ấy không thể hiện sự bình tĩnh khi đối mặt với các câu hỏi khó.
Can you maintain sang froid in stressful social situations like interviews?
Bạn có thể giữ được sự bình tĩnh trong các tình huống xã hội căng thẳng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sang froid
Không có idiom phù hợp