Bản dịch của từ Sansei trong tiếng Việt
Sansei

Sansei (Noun)
The Sansei community celebrates their Japanese heritage through cultural events.
Cộng đồng Sansei tôn vinh di sản Nhật Bản của họ thông qua các sự kiện văn hóa.
Many Sansei individuals have stories of their grandparents' immigration experiences.
Nhiều người Sansei kể lại những câu chuyện về trải nghiệm nhập cư của ông bà họ.
Sansei families often maintain traditions passed down by their Japanese ancestors.
Các gia đình Sansei thường duy trì những truyền thống được tổ tiên người Nhật truyền lại.
Từ "sansei" xuất phát từ tiếng Nhật, có nghĩa là "thế hệ thứ ba" trong bối cảnh di dân Nhật Bản. Nó thường chỉ đến những cá nhân là cháu của những người nhập cư Nhật Bản tới Mỹ và Canada. Khái niệm này phản ánh sự phát triển văn hóa và bản sắc của cộng đồng Nhật Bản tại phương Tây. Tại một số nơi, "sansei" cũng thể hiện sự khác biệt trong truyền thống và ngôn ngữ so với thế hệ trước, tạo ra một cầu nối văn hóa độc đáo.
Từ "sansei" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "san" có nghĩa là ba và "sei" có nghĩa là sinh ra. Bản chất từ này được sử dụng để chỉ thế hệ thứ ba của người gốc Nhật sống tại nước ngoài, đặc biệt ở Bắc Mỹ. Sự phát triển của thuật ngữ này có liên quan đến các chính sách nhập cư và lịch sử văn hóa, phản ánh sự chuyển tiếp và hòa nhập của các thế hệ trong cộng đồng di cư.
Từ "sansei" thường không phổ biến trong các phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó là một thuật ngữ tiếng Nhật chỉ thế hệ thứ ba của người Nhật sống ở nước ngoài. Trong các ngữ cảnh khác, "sansei" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, di sản và bản sắc của người Nhật ở nước ngoài, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội học về cộng đồng người Nhật.