Bản dịch của từ Saola trong tiếng Việt

Saola

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saola (Noun)

soʊlˈɑə
soʊlˈɑə
01

Là loài thú nhỏ hai sừng được phát hiện ở việt nam năm 1992, có nét giống cả linh dương và bò.

A small twohorned mammal discovered in vietnam in 1992 with similarities to both antelopes and oxen.

Ví dụ

Saola is an endangered species found in Vietnam.

Saola là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được tìm thấy tại Việt Nam.

There are only a few saola left in the wild.

Chỉ còn một vài con saola còn sống hoang dã.

Have you ever heard of the saola discovered in 1992?

Bạn đã từng nghe về loài saola được phát hiện vào năm 1992 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saola/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saola

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.