Bản dịch của từ Saola trong tiếng Việt
Saola

Saola (Noun)
Saola is an endangered species found in Vietnam.
Saola là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được tìm thấy tại Việt Nam.
There are only a few saola left in the wild.
Chỉ còn một vài con saola còn sống hoang dã.
Have you ever heard of the saola discovered in 1992?
Bạn đã từng nghe về loài saola được phát hiện vào năm 1992 chưa?
Saola (Pseudoryx nghetinhensis) là một loài động vật có vú thuộc họ bò sát, được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1992 tại khu vực biên giới Việt Nam - Lào. Loài này được biết đến với tên gọi "kỳ lân châu Á" do vẻ ngoài độc đáo và hiếm gặp của nó. Saola sống chủ yếu ở rừng nhiệt đới, thường ăn lá cây và các loại thực vật khác. Do môi trường sống bị đe dọa và số lượng cá thể rất ít, saola được liệt kê vào danh sách loài nguy cấp cần được bảo vệ.
Từ "saola" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Pseudoryx" trong đó "pseudo" có nghĩa là giả và "ryx" là dòng triều. Saola, hay còn được gọi là bò xạ, là một loài động vật có vú hiếm hoi được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1992 ở vùng rừng núi An Nam. Sự liên quan giữa tên gọi và tính chất của loài vật này phản ánh sự khám phá bất ngờ của khoa học về sự đa dạng sinh học.
Từ "saola" xuất hiện khá hạn chế trong bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này không được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hằng ngày, do đó ít được đề cập trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, "saola" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, bảo tồn động vật hoang dã và nghiên cứu môi trường, đặc biệt trong các tài liệu về động vật quý hiếm tại Việt Nam.