Bản dịch của từ Sappy trong tiếng Việt
Sappy

Sappy (Adjective)
(của một loại cây) chứa nhiều nhựa.
(of a plant) containing a lot of sap.
The sappy tree in the park was dripping with sap.
Cây thông trong công viên đang nhỏ giọt nhựa cây.
She received a sappy bouquet of flowers from her admirer.
Cô ấy đã nhận được một bó hoa thơm ngát từ người ngưỡng mộ của mình.
The sappy maple syrup was a hit at the social event.
Sô-rô cây phong ngọt ngào đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.
Quá đa cảm.
Mawkishly over-sentimental.
The sappy movie made everyone cry at the social event.
Bộ phim buồn bã đã khiến mọi người phải khóc tại sự kiện xã hội.
She wrote a sappy poem for her social media followers.
Cô ấy đã viết một bài thơ buồn bã cho những người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
The sappy speech at the social gathering was heartwarming.
Bài phát biểu buồn cười tại buổi họp mặt xã hội thật cảm động.
Họ từ
Từ "sappy" có nghĩa là thể hiện cảm xúc quá mức, đặc biệt là trong tình yêu hoặc sự lãng mạn, thường mang nét tiêu cực hoặc sự châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "sappy" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc tình huống cảm xúc mà người khác coi là quá tình cảm hoặc giả tạo. Trong tiếng Anh Anh, tuy ít phổ biến hơn, "sappy" vẫn được hiểu tương tự. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác biệt.
Từ "sappy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "sap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapa" có nghĩa là "nước trái cây" hoặc "sáp cây". Ban đầu, từ này chỉ sự ẩm ướt hoặc chất lỏng chiết xuất từ cây. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự ngọt ngào thái quá hoặc cảm xúc dễ bị tổn thương. Hiện nay, "sappy" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện sự lãng mạn hoặc tình cảm một cách quá mức.
Từ "sappy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính cách hoặc cảm xúc, đặc biệt để chỉ những điều quá cảm xúc, ngớ ngẩn hoặc thiếu thực tế. Ngoài ra, "sappy" cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong phim hoặc sách, để châm biếm những tình huống lãng mạn thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp