Bản dịch của từ Sappy trong tiếng Việt

Sappy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sappy (Adjective)

sˈæpi
sˈæpi
01

(của một loại cây) chứa nhiều nhựa.

(of a plant) containing a lot of sap.

Ví dụ

The sappy tree in the park was dripping with sap.

Cây thông trong công viên đang nhỏ giọt nhựa cây.

She received a sappy bouquet of flowers from her admirer.

Cô ấy đã nhận được một bó hoa thơm ngát từ người ngưỡng mộ của mình.

The sappy maple syrup was a hit at the social event.

Sô-rô cây phong ngọt ngào đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.

02

Quá đa cảm.

Mawkishly over-sentimental.

Ví dụ

The sappy movie made everyone cry at the social event.

Bộ phim buồn bã đã khiến mọi người phải khóc tại sự kiện xã hội.

She wrote a sappy poem for her social media followers.

Cô ấy đã viết một bài thơ buồn bã cho những người theo dõi trên mạng xã hội của mình.

The sappy speech at the social gathering was heartwarming.

Bài phát biểu buồn cười tại buổi họp mặt xã hội thật cảm động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sappy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sappy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.