Bản dịch của từ Sarcoma trong tiếng Việt
Sarcoma

Sarcoma (Noun)
Một khối u ác tính của mô liên kết hoặc mô không biểu mô khác.
A malignant tumour of connective or other nonepithelial tissue.
Doctors diagnosed her with sarcoma after numerous tests last month.
Các bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị sarcoma sau nhiều xét nghiệm tháng trước.
Many people do not know what sarcoma actually is or its effects.
Nhiều người không biết sarcoma thực sự là gì hay tác động của nó.
Is sarcoma more common in young adults than in older individuals?
Sarcoma có phổ biến hơn ở người lớn trẻ tuổi so với người lớn tuổi không?
Sarcoma là một loại ung thư hiếm gặp, phát sinh từ mô liên kết như xương, cơ, mỡ, và mô hạt. Về mặt y học, sarcoma được chia thành hai loại chính: sarcoma mô mềm và sarcoma xương, mỗi loại lại có nhiều kiểu khác nhau. Khác với các loại ung thư biểu mô thường gặp hơn xuất phát từ tế bào biểu mô, sarcoma cần được điều trị kịp thời do tính chất xâm lấn và khả năng di căn cao.
Từ "sarcoma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "sarx" có nghĩa là "thịt". Nó được sử dụng để chỉ một loại khối u ác tính phát triển từ mô liên kết như xương, cơ hoặc mỡ. Lịch sử y học ghi nhận việc sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về các loại khối u. Hiện nay, "sarcoma" được dùng để chỉ các khối u nguyên phát, nhấn mạnh mối liên hệ giữa mô và khối u ác tính.
Sarcoma là một thuật ngữ y khoa chỉ loại ung thư phát sinh từ các mô mềm như cơ, mỡ, hoặc xương, thường ít xuất hiện trong các phần, kỹ năng của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc nghiên cứu sức khỏe; tuy nhiên, tần suất thấp. Trong bối cảnh khác, sarcoma thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành y học, hội thảo y tế, hoặc các cuộc thảo luận về ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp