Bản dịch của từ Sarcoma trong tiếng Việt

Sarcoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sarcoma (Noun)

01

Một khối u ác tính của mô liên kết hoặc mô không biểu mô khác.

A malignant tumour of connective or other nonepithelial tissue.

Ví dụ

Doctors diagnosed her with sarcoma after numerous tests last month.

Các bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị sarcoma sau nhiều xét nghiệm tháng trước.

Many people do not know what sarcoma actually is or its effects.

Nhiều người không biết sarcoma thực sự là gì hay tác động của nó.

Is sarcoma more common in young adults than in older individuals?

Sarcoma có phổ biến hơn ở người lớn trẻ tuổi so với người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sarcoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sarcoma

Không có idiom phù hợp