Bản dịch của từ Sate trong tiếng Việt

Sate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sate (Verb)

sˈeit
sˈeit
01

Để thỏa mãn sự thèm ăn hoặc mong muốn của; để điền vào.

To satisfy the appetite or desire of; to fill up.

Ví dụ

The buffet at the party sated everyone's hunger.

Bữa tiệc buffet trong bữa tiệc đã thỏa mãn cơn đói của mọi người.

She sated her curiosity by reading every book on the topic.

Cô thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc từng cuốn sách về chủ đề này.

The charity event sated the community's need for support.

Sự kiện từ thiện đã khơi dậy nhu cầu hỗ trợ của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sate

Không có idiom phù hợp