Bản dịch của từ Sate trong tiếng Việt
Sate

Sate (Verb)
The buffet at the party sated everyone's hunger.
Bữa tiệc buffet trong bữa tiệc đã thỏa mãn cơn đói của mọi người.
She sated her curiosity by reading every book on the topic.
Cô thỏa mãn sự tò mò của mình bằng cách đọc từng cuốn sách về chủ đề này.
The charity event sated the community's need for support.
Sự kiện từ thiện đã khơi dậy nhu cầu hỗ trợ của cộng đồng.
Họ từ
Từ "sate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chính là "đáp ứng hoàn toàn sự thèm ăn" hoặc "làm thỏa mãn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sate" thường được sử dụng để chỉ việc thỏa mãn một nhu cầu hay mong muốn nào đó, không chỉ giới hạn ở thực phẩm. Cấu trúc ngữ pháp của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, âm điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau.
Từ "sate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saturare", mang nghĩa "làm đầy". Từ này được hình thành từ "satur", có nghĩa là "no" hoặc "đầy đủ". Trong tiếng Anh, "sate" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm cảm giác đói hoặc thỏa mãn ham muốn. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến việc làm đầy đến việc thỏa mãn nhu cầu, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cảm giác và trạng thái thể chất.
Từ "sate" thể hiện một mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "sate" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, cảm xúc, hoặc sự thỏa mãn nhu cầu, chẳng hạn như khi đề cập đến việc làm thỏa mãn cơn đói hay cảm xúc. Việc áp dụng từ này giúp diễn đạt một trạng thái mãn nguyện một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp