Bản dịch của từ Sated trong tiếng Việt
Sated

Sated (Adjective)
Hài lòng đến mức đầy đủ; no nê.
Satisfied to the full satiated.
After the feast, everyone felt sated and happy at the gathering.
Sau bữa tiệc, mọi người cảm thấy thỏa mãn và hạnh phúc trong buổi gặp mặt.
Not everyone was sated after the small portions at the event.
Không phải ai cũng thỏa mãn sau các phần ăn nhỏ tại sự kiện.
Were the guests sated after the delicious meal at the party?
Các khách mời có thỏa mãn sau bữa ăn ngon tại bữa tiệc không?
Sated (Verb)
After the feast, everyone felt sated and content with their meals.
Sau bữa tiệc, mọi người cảm thấy thỏa mãn và hài lòng với bữa ăn.
They were not sated after just one slice of pizza.
Họ không cảm thấy thỏa mãn sau chỉ một miếng pizza.
Are you sated after the big dinner at John's house?
Bạn có cảm thấy thỏa mãn sau bữa tối lớn ở nhà John không?
Họ từ
Từ "sated" có nghĩa là cảm thấy no nê, thỏa mãn do đã ăn uống đủ hoặc đã trải nghiệm điều gì đó. Đây là dạng quá khứ của động từ "sate". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sated" được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng "sated" trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên các từ như "satisfied" trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "sated" có nguồn gốc từ động từ Latin "saturare", có nghĩa là làm đầy hoặc làm thỏa mãn. Thời trung cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh với hình thức "sate", thể hiện trạng thái được thỏa mãn hoặc no đủ. Ý nghĩa hiện tại của "sated" diễn tả sự thỏa mãn hoàn toàn về nhu cầu vật chất hoặc tinh thần, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh sự đầy đủ và đáp ứng.
Từ "sated" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể tìm thấy trong phần Đọc và Viết với ngữ cảnh liên quan đến sự thỏa mãn, đầy đủ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết miêu tả tâm trạng con người, thể hiện sự thỏa mãn không chỉ về ăn uống mà còn trong cảm xúc và nhu cầu tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp