Bản dịch của từ Sates trong tiếng Việt
Sates

Sates (Verb)
Làm dịu (mong muốn hoặc sự thèm ăn) hoàn toàn.
To appease a desire or appetite completely.
The community event sates everyone's desire for social connection and fun.
Sự kiện cộng đồng làm thỏa mãn mong muốn kết nối xã hội và vui vẻ.
The charity dinner does not sates the hunger of all participants.
Bữa tối từ thiện không làm thỏa mãn cơn đói của tất cả người tham gia.
Does volunteering sates your need for helping others in the community?
Làm tình nguyện có làm thỏa mãn nhu cầu giúp đỡ người khác trong cộng đồng không?
Volunteering sates my desire to help others in the community.
Làm tình nguyện thỏa mãn mong muốn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
Helping my friends does not sates my need for social interaction.
Giúp đỡ bạn bè không thỏa mãn nhu cầu giao tiếp xã hội của tôi.
Does participating in community events sates your interest in social issues?
Tham gia các sự kiện cộng đồng có thỏa mãn sự quan tâm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Làm đầy quá mức.
To fill to excess.
The festival sates everyone's hunger for cultural experiences and social interaction.
Lễ hội làm thỏa mãn cơn đói của mọi người về trải nghiệm văn hóa.
The event does not sates the need for more community engagement.
Sự kiện không làm thỏa mãn nhu cầu về sự tham gia cộng đồng.
How does the charity sates the social needs of local families?
Tổ chức từ thiện làm thế nào để thỏa mãn nhu cầu xã hội của các gia đình địa phương?
Họ từ
"Sates" là hình thức số nhiều của danh từ "sate", có nguồn gốc từ động từ "to sate", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy thỏa mãn, đặc biệt là về mặt ăn uống hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn đạt trạng thái no nê hoặc sự thỏa mãn. Ở dạng số nhiều, "sates" thường được dùng ít hơn và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sate" chủ yếu gặp trong các bài viết văn học hoặc phê bình, thể hiện phong cách trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp