Bản dịch của từ Satiation trong tiếng Việt

Satiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satiation (Noun)

sˌæʃətˈeɪʃən
sˌæʃətˈeɪʃən
01

Trạng thái no hoặc no, no, ở mức tối đa.

The state of being satiated or sated of being full of being at maximum capacity.

Ví dụ

After the feast, a feeling of satiation washed over the guests.

Sau bữa tiệc, cảm giác no đầy tràn ngập khách mời.

The community kitchen aims to provide satiation to those in need.

Nhà bếp cộng đồng nhằm cung cấp sự no đầy cho những người có nhu cầu.

The charity event focused on bringing satiation to hungry children.

Sự kiện từ thiện tập trung vào mang sự no đầy cho trẻ em đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satiation

Không có idiom phù hợp