Bản dịch của từ Satisfiability trong tiếng Việt
Satisfiability

Satisfiability (Noun)
(toán học, của một mệnh đề hoặc công thức) tính chất có thể được thỏa mãn.
Mathematics of a proposition or formula the property of being able to be satisfied.
The satisfiability of social policies affects community trust in government.
Tính khả thi của các chính sách xã hội ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào chính phủ.
The satisfiability of the proposal was not clear to the committee.
Tính khả thi của đề xuất không rõ ràng với ủy ban.
Is the satisfiability of social programs being evaluated by researchers?
Liệu tính khả thi của các chương trình xã hội có đang được các nhà nghiên cứu đánh giá không?
Tính có thể thỏa mãn (satisfiability) là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết logic và khoa học máy tính, liên quan đến khả năng của một mệnh đề hoặc hệ thống mệnh đề có thể được thỏa mãn bởi một giá trị đúng hoặc sai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ứng dụng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về giải quyết vấn đề và lập trình logic.
Từ "satisfiability" bắt nguồn từ tiếng Latin "satisfactio", có nghĩa là "thỏa mãn". Tiền tố "satis-" có nghĩa là "đầy đủ", trong khi hậu tố "-ability" diễn tả khả năng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực logic và toán học nhằm chỉ khả năng của một hệ thống hay một biểu thức để đạt được trạng thái thỏa mãn bởi các giá trị đầu vào. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong khoa học máy tính.
Thuật ngữ "satisfiability" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về logic hoặc khoa học máy tính. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, từ này thường được sử dụng trong lý thuyết lôgic, đặc biệt là trong ngữ cảnh kiểm chứng và tối ưu hóa, nơi mà khả năng đạt được các điều kiện nhất định được phân tích. Các tình huống ứng dụng có thể bao gồm việc giải quyết bài toán tối ưu, lập trình, và phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



